1. 7060 kg 2. 46700 g
3. 165 phút 4. 45 giây
5. 865000 g 6. 8500 yến
7. 40 năm
-----------------------------------------CHÚC BẠN HỌC GIỎI------------------------------------------
1. 7 tấn 6 yến = 7060 kg
2. 4 yến 67 hg = 40670g
3. 2 giờ 45 phút = 165 phút
4. 3/4 phút = 45 giây
5. 865 kg = 865000 g
6. 85 tấn = 8500 yến
7. 2/5 thế kỉ = 40 năm
1.7060kg
2.406700g
3.165 phút
4.45 giây
5.865000g
6.8500 yến
7.40 năm
1 . 7 tấn 6 yến = 706 yến ( 7 tấn = 700 yến ; 700 yến + 6 yến = 706 yến )
2 . 4 yến 67 hg = 46 700 g ( 4 yến = 400 hg ; 400 hg + 67 hg = 467 hg ; 467 hg = 46700 g )
3 . 2 giờ 45 phút = 165 phút ( 2 giờ = 120 phút ; 120 phút + 45 phút = 165 phút )
4 . \(\frac{3}{4}\) phút = 45 giây ( 1 phút = 60 giây ; 60 : 4 x 3 = 45 ( giây ) )
5 . 865 kg = 865 000 g ( 1 kg = 1000 g ; 865 x 1000 = 865 000 g )
6 . 85 tấn = 8500 yến ( 1 tấn = 100 yến ; 85 x 100 = 8500 yến )
7 . \(\frac{2}{5}\)thế kỷ = 40 năm ( 1 thế kỷ = 100 năm; 100 : 5 x 2 = 40 năm )