(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào ô trống
1kg □ 999g 7m 3cm □ 73 cm 1giờ 15 phút □ 80 phút
a; 7m 6cm = ..............cm
b; 9hm 8dam =............cm
7m 3 cm = ......cm
A. 73
B. 703
C. 10
D. 4
7m 3 cm = ....... cm
A. 73
B. 703
C. 10
D. 4
7m 3 cm = ....... cm:
A. 73
B. 703
C. 10
D. 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 5m 3dm = .....dm
9m 2dm = .....dm
8dm 1cm = .....cm
b) 7m 12cm = .....cm
4m 5cm = .....cm
3m 2dm = .....cm
c) 7m + 200 cm = ........
d ) 6dm - 30 m m = .........
A. 20 cm
B. 15 cm
C. 144 cm
D. 10 cm