50 kg 5 hg = 50500 g.
500 ? = ......tạ
12500 g = 12 kg 5 hg
2 giờ 78 phút = 198 phút
1500 nam = 15 thế kỉ
8 dam 5 m = 85 m
15 m 25 mm = 15025 mm
5 m 7 cm = 5070 mm
15075 m = 15 km 75 m.
50 kg 5 hg = 50500 g.
500 ? = ......tạ
12500 g = 12 kg 5 hg
2 giờ 78 phút = 198 phút
1500 nam = 15 thế kỉ
8 dam 5 m = 85 m
15 m 25 mm = 15025 mm
5 m 7 cm = 5070 mm
15075 m = 15 km 75 m.
1năm rưới = tháng , 3 năm 2 tháng= tháng
8dam 5m = m , 15075m = km
34 kg 2 g = hg g, 8 km 6 dag = hg g
400g = kg g, 5kg 7g = dag g, 93dag = hg g , 11280 giây = gio phút
512 phút= giờ phút, 1/6 giờ = giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
1cm2=...mm2
30 giờ=...phút
10kg=...hg
1m3=...cm3
10mm=...m
43cm2=...mm2
1 phút=... giờ
10 giờ=...thế kí
3 giò=...giây
10 thế kỉ=.... giây
32kg=...g
1560 thế kỉ =...phút
23 ngày =... thế kỉ
32 phút =...... giờ
1/4 thế kỉ = ........năm
1/2 giờ 20 phút = ..............phút
9m2 50cm2 = ...........cm2
15 tạ 30 kg = .........kg
7 tạ 5 kg = kg
3km² 100 m² = m²
\(\dfrac{1}{4}\) m² = cm²
Năm 1445 thuộc thế kỉ .....
4dm² 68 cm² = ........cm²
2 giờ 59 phút = ..... Phút
\(\dfrac{2}{5}\) thế kỉ = ...... Năm
9 tạ 5 yến = .... Kg
5000 năm kỉ = ...... Thế
6 tấn 80 kg = ......kg
\(\dfrac{7}{15}\) giờ =.... Phút
Mọi người ơi giúp mik với ạ
a : 50kg5hg = ......g 12500g = ......kg......hg
500kg = .........tạ 450 tạ = .............. tấn
b : 2 giờ 78 phút =.........phút 10 thế kỉ = ...... năm
1500 năm = ............ thế kỉ 2 năm = .......tháng
c : 8dam5m = ......m 5 m 7cm = .......... mm
15m25mm = ......... mm 15075m = .......km ........m
d : 78500 dm2 7m2 = ........... mm2 7m2 5m2 = ........ cm2
5cm2 7mm2 = .............. mm2 3km2 9m2 = ........................ m2
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ