Trl :
42dm 4cm = 42,4dm
56cm 9mm = 56,9cm
26m 2cm = 26,02m
Trl :
42dm 4cm = 42,4dm
56cm 9mm = 56,9cm
26m 2cm = 26,02m
42dm4cm=...dm;56cm9mm=...cm;26m2cm=...m
điền <, >, =
a,42dm4cm ......424cm
42dm4cm=...dm; 6,5ha=...m2; 2dm2 5mm2=...dm2; 300g=...kg; 12,5dm=...dm...mm; 8m2 15cm2=...m2
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a)42dm4cm=............dm
b)56cm9mm=..........cm
c)26m2cm=...........m
d)3kg5g=.............kg
e)30g=.........g
g)1103=........kg
Viet so thich hop vao cho cham; 42dm4cm =....dm ; 1103g =......kg ; 72ha =.....km vuông ; 1654m vuông =..... ha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 42dm4cm = ....dm ; 1103g =......kg ; 72ha = .....km mét vuông ; 1654m vuông = ....ha
bài 1
42dm4cm= dm
2cmvuong5mmvuong= cmvuong
6,5ha= mvuong
300g= kg
a, 42dm4cm = …………………….dm
b, 2cm25mm2= ……………………cm2
c, 6,5ha = …………………….m2
d, 300g = ……………………..kg
o l m . v n