A) 5dam² 39 m² = ... dam²
B) 82 dam² 51 m² = ... dam²
C) 8,6352m² = ...m²... dm² ... cm²
D) 39 m² 8 dm² = ... m²
8 dam 53 m - 8 dam 51 m =..... Dm
61 dm 59 cm=......cm
viết số thích hợp vào chỗ chấm 1)14,24m=…m…cm 32,18m=….m…cm 2)2,6dm=…dm…cm 8,5dm=…dm…cm 3)4,18km=…m 5,27km=…m 4)18,2km=…m 76,4km=…m 5)6,9km=…dam 7,6km=…dam 6)5,187m=…cm 6,749m=…cm 7)75,2m=…km 69,4m=…km 8)2dm4mm=…m 5dm8mm=…m 9)9cm=…m 5cm=…m
2m5cm=.....cm,m,dm 3m2dm=.....dm,m,cm 24dam4dm=.....dm,m,dam 6m6cm=.....cm,dm,m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
323,4 cm = ..............m
123,234 m = ...............cm
12,3567 m = .................cm
12,37 dm = ......................m
23,765 hm = .....................m = ....................cm
29,0238 m = ................... dam = .......................... dm
123,27 m = ......................km
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
9,4 km vuông= m vuông 2,82 m vuông = cm vuông 9,75 hm vuông= m vuông 5,34 m= cm 3,6 dam = dm 235,2 m vuông= ha 520 m vuông= dam vuông 112 m vuông 34 cm vuông= m vuông 35,6 ha= km vuông 34567 m vuông= ha