3km 6m = 3006 m
4 tạ 9 yến= 490 kg
15m 6dm = 1560 cm
2 yến 4 hg = 204 hg
3km6m=3006m
4tạ9yến=490kg
15m6dm=1560cm
2yến4hg=204hg
3km 6m = 3006 m
4 tạ 9 yến= 490 kg
15m 6dm = 1560 cm
2 yến 4 hg = 204 hg
3km6m=3006m
4tạ9yến=490kg
15m6dm=1560cm
2yến4hg=204hg
3m 2 cm = ....hm
4 yến 7 kg = ....yến
3 km 6 m = ...km
15 m 6 dm = ....cm
2 yến 4 hg = .... hg
1.a.4m=.........km
b.5kg=.........tạ
c.3m2cm=...............hm
d.4 yến 7kg=.............yến
2. a. 3km 6m =...............m
b.4 tạ 9 yến=...............kg
c.15m 6dm=...........cm
d.2 yến 4hg=...............hg
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a,6m 8cm= m
18km17m= km
4hm 6dm= hm
b,5 tấn 135kg= tấn
14hg kg 7g= hg
6 tạ 14 dag= tạ
c,12km2 8dam2= km2
96 ha 8m2= ha
129 m2 7dm2= m2
5,68hg=......hg.......g
67dm28cm2=.....dm2
7km79m=......hm
3ha 5cm2=........cm2
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
3 m 2 cm=............hm , 4 yến 7 kg=.........yến ,473 kg=.............tấn..........kg , 62 yến 48 hg=.......... hg ,5m2 38dm2=........m2 ,23m2 9dm2=..........m2 ,5dm2 6cm2=...........dm2 , 6cm2=..............mm2 , 260 cm2=...............dm2............cm2 ,
hs của 1 trường khi xếp hg 3, hg 4 hg 7 hg 9 đều vưa đủ .Số hs tù 1600 đến 2000
bài này dễ lắm làm nhanh lên
tim x
3 - x = 5 /7 7/13 : x = 14 / 39
điền số thích hợp vào chấm
4 m = .............. km 5 kg = ................... ta
3m 2cm = ..........hm 4 yen 7 kg = .................ta
3 km 6m = ............ m 4 ta 9 yen= ............. kg
15 m 6 dm = ..........cm 2 yen 4 hg = ...............hg
4 kg 56 hg = .... kg