3 km vuông 15 dam vuông = 300,15 hm vuông
1/2 m vuông 5 hm vuông = 500,5 dam vuông
0,12 tạ = 1,2 yến
4 tạ 17kg = 4,17 tạ
5,02 m m = 0,0502 dm
17,2 m m = 0,0000172 km
3 km vuông 15 dam vuông = 300,15 hm vuông
1/2 m vuông 5 hm vuông = 500,5 dam vuông
0,12 tạ = 1,2 yến
4 tạ 17kg = 4,17 tạ
5,02 m m = 0,0502 dm
17,2 m m = 0,0000172 km
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
1.Viết số thích hợp
20 dam vuông 80 m vuông=....m vuông
2 hm vuông 8 dam vuông=...m vuông
20 dam vuông 8m vuông=...m vuông
20 hm vuông 80 m vuông=...m vuông
2.Viết phân số hoặc hỗn số
19 m vuông=...dam vuông
40 dam vuông=...dam vuông
572 m vuông=...hm vuông
13 hm vuông 5 m vuông=...hm vuông
2 và 1/2 dm vuông = ... cm vuông
2dam vuông 5m vuông = ... m vuông
8 hm vuông = ... m vuông
7/10 hm vuông = ... m vuông
8 m vuông 7dm vuông = ... dm vuông .
bài 2:
Một miếng đất hình vuông có chu vi là 8 dam 8 m . Diện tích miếng đất là bao nhiêu ?
Một cửa hàng ngầy thứ nhất bán được 3 tạ 5 yến gạo . Ngày thứ hai bán bằng 3/5 ngày thứ nhất . Hỏi cả hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo ?
Bài 2 : Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
2m 5dm = ......m 4 tạ 5 yến = ......tạ
12 m vuông 6 dm vuông = .....m vuông 4ha 17 dam vuông =.........ha
Ai nhanh mình tick
3050kg.....4 tấn 5 yến
1/2 tạ ........ 60 kg
850 cm vuông ......... 12 dm vuông
302 mm vuông ....... 3 dm vuông 3 mm vuông
3m vuông 92 dm vuông ... 4m vuông
51 km vuông ....... 510 hm vuông
2015 vuông ..2 hm vuông 15 m vuông
32km vuông 45m vuông ......3200 hm vuông
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5,38=...m
4m56cm=...m
732,61m=...dam
b)8hm4m=...dam
49,83dm=...m
35000dm vuông=...m vuông
8m vuông=... dam vuông
c)5 tấn 4 yến=...kg ; 2 tạ 7 kg=...kg ; 1 giờ 20 phút=...phút ; 3 giờ 15 phút=...giờ
22 km vuông 50 m vuông =...................km vuông
6 km 5 dam 20m =...................m
2km vuông 5 hm vuông 25 m vuômg =........................m vuông
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến