125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
28cm = mm. 3000cm= m
312m= dm. 4500m= hm
105dm=cm. 165d= m=dm
7m25cm = cm. 2080 m=km=m
2km50g= m. 730cm= dam
15km= m. 18000m=km
21yen = kg. 320kg = yen
130ta= kg. 4600k= ta
44 tan = kg. 19000kg= tan
3kg125g=g. 1256g= kg=g
2kg 50g=g. 6005g= kg= g
8dam2= m2. 300m2= dam2
20hm2=dam2. 2100dam2= hm2
5cm2= mm2. 900mm2= cm2
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
Viết số thik hợp vào chỗ chấm
21 yến=...kg 320kg=...yến
4600kg=...tạ 19 000kg=...yến
1256g=...kg...g 6005g=...kg...g
130 tạ=...kg Giúp vs ah mik đag cần gấp
44 tấn=...kg
3kg 125g=...g
2kg 50g=...g
a, 9,4 m= dm
b, 3,5 tạ= kg
c, 3,24 m= cm
d, 4,3 m= mm
e, 42,4 hm= m
g, 32,25 km= m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
21 yến=..........kg 320kg=..........yến
130 tạ=..........kg 4600kg=..........tạ
44 tấn=..........kg 19000kg=.........tấn
3kg125g=..........g 1256=..........kg..........g
1357m=..........km......m=............km
184cm=........m.........cm=...........m
5km 240m=................m=.........km
15km 64m=............m=..........km
0,035m=....................cm=.............mm
b)2468kg=.......tạ.........kg=.......tạ
4056g=.................kg................g=.................kg
5 tấn 45kg=...........kg=..........tấn
7taj 9kg=...............kg=.......tạ
0,074 tấn=...................kg=..........tạ
4 tấn 3 tạ = ... tạ
6 kg 3g = ... g
32m 8 dm = ...dm
4300m = ...km
312 g = ...tấn...g
6103 m = ...km...m
5m = ...km
7 tạ = ...tấn
12g = ...kg
723m = ...km
6m 5dm = ...m
32km 7m = ...km
15 tạ 6 kg = ...tạ
7hg 6g = ...kg
7km 8m = ...m
45m 56cm =…m
243,7 dm =…m
2,67 hm =…m
86,12 m =…dm
56tấn 4kg =…kg
125 g =…kg
4,5 tạ =…kg
78,9 kg =…yến
5kg 17g =…kg
8076 dm2 =…m2
5,7 tạ =…tấn
13,7 m =…mm