1 mét vuông 58 đề - xi -mét vuông =.....đề - xi - mét vuông
32 đề- xi - mét vuông 46 xăng - ti - mét vuông =......xăng - ti - mét vuông
1 đề-xi-mét vuông=xăng-ti-mét vuông
100 xăng-ti-mét vuông=đề-xi-mét vuông
1997 đề-xi-mét vuông=xăng-ti-mét vuông'
48 đề-xi-mét-vuông=xăng-ti-mét
2000 xăng-ti-mét=xăng-ti-mét vuông
9900 xăng-ti mét vuông
2.dấu lớn,dấu bé,dấu bằng
210 xăng-ti-mét vuông.....2 đề-xi-mét 10 xăng-ti-mét vuông
6 đề-xi-mét vuông 3 xăng-ti mét vuông.....603 xăng-ti-mét vuông
1954 xăng-ti-mét vuông.....19 đề-xi-mét vuông 50 xăng-ti-mét vuông
cho mình hỏi 20 mét vuông và 28 đề xi mét vuông sẽ bằng bao nhiêu đề xi mét vuông
đổi các đơn vị diện tích sau:4589 đề-xi-mét-vuông=..........mét vuông...........xăng-ti-mét vuông,579689=xăng-ti-mét vuông......mét vuông......đề-xi-mét vuông...... xăng-ti-mét vuông,12000000=xăng-ti-mét vuông......... đề-xi-mét vuông.........mét vuông,25879000 mét vuông=..........ki-lô-mét vuông..........mét vuông
Viết theo mẫu:
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: ………………
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: ………………
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: ………………
viết tiếp các số thích hợp vào chỗ trống:
14 mét vuông 7 đề-xi-mét vuông =.............đề-xi-mét vuông
1505 xăng-ti-mét vuông=.......đề-xi-mét vuông............xăng-ti-mét vuông
Viết theo mẫu:
Đọc | Viết |
---|---|
Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | |
Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | |
Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông |
Viết theo mẫu:
Đọc | Viết |
---|---|
Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | |
Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | |
Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông |
2 mét vuông=bao nhiêu xăng ti mét vuông
7 mét vuông 8 đề xi mét vuông =bao nhiêu đề xi mét vuông
400 xăng ti mét vuông =đề xi mét vuông
4 tấn 5 tạ =kg
1/2 ngày=giờ