-62,568:Sáu mươi hai phẩy năm trăm sáu mươi tám
Phần nguyên gồm :6 chục và 2 đơn vị
Phần thập phân gồm :5 trăm ,6 chục và 8 đơn vị
-197,34:Một trăm chín mươi bảy phẩy ba mươi tư
Phần nguyên gồm :1 trăm,9 chục và 7 đơn vị
Phần thập phân gồm :3 chục và 4 đơn vị
-82,206:Tám mươi hai phẩy hai trăm linh sáu
Phần nguyên gồm:8 chục và 2 đơn vị
Phần thập phân gồm : 2 trăm và 6 đơn vị
-1954,112: Một nghìn chín trăm năm mươi tư phẩy một trăm mười hai
Phần nguyên gồm :1 nghìn ,9 trăm,5 chục và 4 đơn vị
Phần thập phân gồm : 1 trăm ,1 chục và 2 đơn vị
-2006,304:Hai nghìn không trăm linh sáu phẩy ba trăm linh bốn
Phần nguyên gồm : 2 nghìn ,0 trăm và 6 đơn vị
Phần thập phân gồm:3 trăng và 4 đơn vị
-931,08:Chín trăm ba mươi mốt phẩy không tám
Phần nguyên gồm : 9 trăm ,3 chục và 1 đơn vị
Phần thập phân gồm : 8 đơn vị