\(b,=x^2-xy=x\left(x-y\right)\\ c,=y\left(x+1\right)+z\left(x+1\right)=\left(y+z\right)\left(x+1\right)\\ d,=x^2+ax+bx+ab\\ =x\left(x+a\right)+b\left(x+a\right)=\left(x+b\right)\left(x+a\right)\)
\(b,=x^2-xy=x\left(x-y\right)\\ c,=y\left(x+1\right)+z\left(x+1\right)=\left(y+z\right)\left(x+1\right)\\ d,=x^2+ax+bx+ab\\ =x\left(x+a\right)+b\left(x+a\right)=\left(x+b\right)\left(x+a\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x3 - 2x2 - 2x - 4
b) xy + 1 - x - y
c) x2 - 4xy + 4y2 - 4y
d) 16 - x2 + 2xy - y2
1.Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) a4 - 9a3 + a2 - 9a
b) 3x2 + 5y - 3xy + (-5x)
c) 2xy + 3z + 6y +xz
d) x2 - (a+b)x + ab
Phân tích đa thức thành nhân tử:
A= x.(y2 - z2) + y.(z2 - x2) + z.(x2 - y2).
B= a.(b3 - c3) + b.(c3 - a3) + c.(a3 - b3).
C= ab.(a + b) - bc.(b + c) + ac. (a - c).
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 | b. x2 - 2xy – x2 + 4y2 | c. x2 – 2x - 4y2 + 1 | d. x2 + 3x – 18 |
e. x2 – 6 x +xy - 6y | f. x2 + 2x + 1 - 16 | g. x2 – 2x -3 | h. x2 - 8x +15 |
i. 2x2 + 2xy - x - y | j. x2 - 4x + 4 - 25y2 | k. x2 + 4x -12 | l. x2 + 6x +8 |
m. ax – 2x - a2 +2a | n. x2 - 6xy + 9y2 -25z2 | o. x2 + x – 6 | p. x2 -7 x + 6 |
q. x3- 3x2 + 3x -1 | r. 81 – x2 + 4xy – 4y2 | s. x2 -5x -6 | t. 3x2 - 7x + 2 |
u. 3x2 - 3y2 - 12x – 12y | v. x2 +6x –y2 +9 | w. x2 - 8 x – 9 | x. x4 + 64 |
phân tích đa thức thành nhân tử
a)-x\(^3\)y+x\(^{^{ }2}\)y\(^2\)
b)-x\(^3\)y\(^2\)-xy\(^2\)z
c)x\(^2\)y\(^3\)-xy\(^2\)
d)-x\(^3\)z-z
e)x\(^2\)-xy+x-y
m)x\(^2\)+2xy-4x+8y
n)x\(^3\)-x\(^2\)-x+1
p)x\(^2\)+2x-y\(^2\)+1
giusp tớ vs
\(^2\)
phân tích đa thức thành nhân tử a) x^3-x^2-y-xy^2+y^3 b) 3x+3y-x^2-2xy-y^2
phân tích đa thức thành nhân tử a) x^3-x^2-y-xy^2+y^3 b) 3x+3y-x^2-2xy-y^2
phân tích đa thức thành nhân tử a) x^3-x^2-y-xy^2+y^3 b) 3x+3y-x^2-2xy-y^2
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 - x.
b) xz + yz - 7.(x + y).