Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Danh Huy

1,kể tên các môn học bằng tiếng anh

Mai Ngọc Lan
31 tháng 8 2019 lúc 15:29

Môn học bằng tiếng Anh:maths,Vietnamese,history,IT,PE,English,physics,geography,...

Môn Toán: Mathemas (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyChào cờ: assemblySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical Education(Giáo dục thể chất)Công nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftKhoa học xã hội: Social Science

CÁC BN CÓ THỂ THAM KHẢO!

                 #Hok_tốt

Akari Yukino
31 tháng 8 2019 lúc 15:31

Answer :

Môn Toán: MathsVăn học: LiteratureTiếng Anh : EnglishVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyThể dục: Physical Education Công nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: ArtKỹ thuật: EngineeringTin học: InformasCông nghệ: TechnologyChính trị học: PolisTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: Craft

_Study well_

Thu Ngân
31 tháng 8 2019 lúc 15:32

Môn toán: Maths

Môn Tiếng Việt:Vietnamese

Môn Văn:Literature

Tiếng Anh:english

vật lí:physics

Sinh học:biology

hóa học:chemistry

Mỹ thuật:art

âm nhạc: music

Đạo đức/giáo dục công dân:moral

lịch sử: history

địa lý:geography

Tin:informa

công nghệ: technology

Thể dục: physical education(PE)

Thủ công: craft

₷âų❤Ňǥốς⁀ᶜᵘᵗᵉ
31 tháng 8 2019 lúc 15:35
Môn Toán: Mathemas (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyChào cờ: assemblySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical EducationCông nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật:ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyChính trị học: PolisTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftThiên văn học: AstronomyKinh tế học: EconomicsKhoa học xã hội: Social ScienceGiáo dục tôn giáo: Religious EducationTriết học: Philosophy
#𝒌𝒂𝒎𝒊ㅤ♪
31 tháng 8 2019 lúc 15:38
Môn Toán: Mathemas Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical EducationMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftKhoa học xã hội: Social Science
okazaki * Nightcore - Cứ...
31 tháng 8 2019 lúc 15:46
Môn Toán: Mathemas (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyChào cờ: assemblySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical Education(Giáo dục thể chất)Công nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyChính trị học: PolisTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftThiên văn học: AstronomyKinh tế học: EconomicsKhoa học xã hội: Social ScienceGiáo dục tôn giáo: Religious EducationTriết học: Philosophy
okazaki *  Nightcore -...
31 tháng 8 2019 lúc 15:46
Môn Toán: Mathemas (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyChào cờ: assemblySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical Education(Giáo dục thể chất)Công nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyChính trị học: PolisTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftThiên văn học: AstronomyKinh tế học: EconomicsKhoa học xã hội: Social ScienceGiáo dục tôn giáo: Religious EducationTriết học: Philosophy
Darlingg🥝
31 tháng 8 2019 lúc 16:07
Môn Toán: Mathemas (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryGiáo dục công dân: Civic EducationĐịa lý: GeographyChào cờ: assemblySinh hoạt lớp: class meetingThể dục: Physical Education(Giáo dục thể chất)Công nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTiếng Anh: EnglishTin học: InformasCông nghệ: TechnologyChính trị học: PolisTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftThiên văn học: AstronomyKinh tế học: EconomicsKhoa học xã hội: Social ScienceGiáo dục tôn giáo: Religious EducationTriết học: Philosophy


Ngoài ra khi học đại học, cao hoặc, hoặc một số ngành đặc thù sẽ có rất nhiều môn khác nhau cũng khá khó nhớ. Bạn chỉ cần nhớ những môn cơ bản dưới đây là khá tốt rồi.

Xem thêm: Top 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất dịch nghĩa dễ hiểu

Ngoài ra:

Tham khảo thêm:

Top những tên tiếng Anh hay nhất cho game thủ - Đặt tên nhân vật hay trong game

Cách hỏi họ và tên trong tiếng anh và cách trả lời. Tên bạn là gì?

Sự khác nhau giữa 3 quá trình phong hóa: Hóa học, Lý học, Sinh học

Các thứ trong tiếng Anh: tên, viết tắt, cách đọc - Ngày trong tuần

Tên các màu trong tiếng Anh thường gặp

Nguyễn Thị Linh Giang
31 tháng 8 2019 lúc 16:12

1.Môn toán:Maths

2. Ngữ văn :Literature

Tiếng việt :Vietnamese

3.Tiếng Anh : English

4. Vật lý:Physics

5.Âm Nhạc:Music

6.Mĩ Thuật:Art

7.Hóa:Chemistry

8.Sinh học: Biology

9.Công Dân :Civic Education

10.Thể Dục(Giáo dục thể chất):Physical education

11.Công nghệ:Teachnology

12.Lịch sử :History

13.Địa lí:Geography

14.Chào cờ:assembly

15.Tin học:Informative

16.Sinh Hoạt lớp :Class meeting

17.Thiên văn học:Astronomy

18.Khoa học:Science

Study well__^-^


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thu Trang
Xem chi tiết
asuna nguyễn
Xem chi tiết
nhatkimchi
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Nguyễn Thu Thảo
Xem chi tiết
fan blackpink {BLINK}
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Lê Vũ Hoài An
Xem chi tiết