ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !
I. Hoàn thành các câu sau
1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00
2. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.
3. I wants some stamps. _ _ _’s go to the post office.
4. I _ _ _ _ chicken.
5. What time is _ _ ?
6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.
7. Where are you _ _ _ _ ?
8. These _ _ _ notebooks.
II. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1 . Do you like Maths ? Yes, I .......
A. like. B. am. C . do D . is
2. I get ……. at 6.30
A. go B. up C . on D . to
3. What do you do ………… English lessons ?
A. in B. on C. at D . during
4 . I like meat. It’s my favourite …………
A. drink B. milk C . food D . juice
5. I’m ……….. I’d like some rice.
A. hungry B. thirsty C . angry D . hurry
III. Gạch chân những từ sai cột A và sữa lại vào cột B
A | B |
1.hungsy ,you,stanp,happi, when,can,prom 2.book, zou, tima,qlease, pen,chickan,clock 3.xwim, bike, jump,Englich, plai, mep 4.milk, want, banama, momkey,food, cendy | 1……………………………………..…………. 2………………………………………………… 3…………………………………...……………. 4…………………………………………………. |
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. is / juice / my / orange / favourite / drink ……………………………………………….…
2. the /how / shorts / much / are ? ………………………………………………….