18,5 ha = m2
Đề bài: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5,34 km2 = ....... hab) 16,5 m2 =........m2........dm2c) 6,5 km2 =........had)7,6256 ha =........m2Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 2 k m 2 25 h m 2 = ............................ k m 2
b. 40 kg 2 hg = .......................kg
c. 44 m 66 cm = .............................m
d. 45 ha = ........................ k m 2
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm. a)5 ha=......m². 2km²=.......m² 45dam²=..........m² b) 400dm²=.......m². 1500dm²=....m² 70 000cm²=........m² c)4 tấn562 kg=.........tấn 3tấn 14kg=.........tấn d)315 cm..........m. 34dm=........m Giúp mik vs nha mik cần gấp ạ 🥺🥺🥺
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 5 m vuông = .................................. cm vuông
c] 2608 m vuông = ............dam vuông ............................m vuông
b]2 km vuông = .................................ha
d]30000 hm vuông = .......................................ha
1 viết số 4m25cm=……m 12m8dm = M 26m8cm=. M B 9dm8cm5mm =. Dm 2m6dm3cm= M 4 dm4mm=. dm C.248dm=….. m 36 dm=. M 5dm…m D.3561m=….km 542m=…km 9m=…ha 2.>,
Điền số thích hợp:
a) 48g = ...kg
b) 8 tấn 9 kg = ...tấn
c) 6,03km = ...m
d) 2m8cm = ...m
e) 1,85 m2 = ...dm2
f) 2,5 dam2 = ...ha
6 ha =......dam^2 =.......m^2 13 m^2 =.....dm^2 =......cm^2 70 000 m^2 =......dam^2 =.....ha 4 000 000 m^2 = ha = .........km^2
a) 10325 m2
a . 103 ha 25 m2 b, 1 ha 3250 m2
c. 1 ha 325 m2 d , 10 ha 325 m2
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2