165 dm=.......m.............dm
2080m =...............km............m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1, điền số thích hợp vào chỗ trống :
2 kg 50g =.....kg ; 7m 5cm =...m ; 2 km 58m = .....m ; 623 dm =...dam ; 165 dm = ....m.....dm ; 1/5 km= ....m
bài 2, cho các chữ số 0 ; 2; 4 ; 6 . Có thể tìm được tất cả bao nhiêu số có mặt cả 4 số trên
Viết các số đo sau dưới dạng a
165 cm vuông ; 2,5 m vuông ; 0, 8 km vuông ; 27 dm vuông ; 9 ha .
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
204m=...dm 36dm=...m
148 dm =...cm 70hm=...dm
5km27m=...m 8m14cm=...cm
246dm=...m...dm 3127cm=...m...cm
24,35m²= m² dm²
52,65m³= dm³
938cm²= dm²
7,105m³= dm³