3km = .........m 6hm = ............ m
5km =..........m 3dam = ..........cm
tính:
8 dam + 5 dam =
57 hm – 28 hm =
12 km x 4 =
6 km = ........hm
A. 60 hm
B. 60 km
C. 606 hm
D. 66 hm
ÉT O ÉT:
4215mm=................m.................mm
6278dam=...............km..............dam
9025m=..................hm...............m
3750cm=.................dam.............dm
Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam
Tính theo mẫu :
32 dam x 3 = 96dam
25 m x 2 =
15 km x 4 =
34 cm x 6 =
96 cam : 3 = 32 cm.
36 hm : 3 =
70 km : 7 =
55 dm : 5 =
Tính
a) 25dam + 42dam = .....dam
83hm – 75hm = .....hm
13km x 5 = .....km
b) 672m + 314m = .....m
475dm – 56dm = .....dm
48cm : 6 = .....cm
5 hm = .... m 3 m = ..... mm 9 km = ..... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..... cm
70 hm = ...... km 500 cm = ....m 4 dam = ...... m 8000 mm = ....m 1km = .... dam
Viết bảng đơn vị đo độ dài, từ :a, Lớn => Bé :
b, Bé => Lớn :
3000000000 m= ..…hm 300000400 mm= … km
25678 cm=………dm