135m=......dm 8300m=.....dam 1m=......cm
15cm=......mm 4km36m=....m 3040m=...km.....m
0,35 km bằng bao nhiêu mét
250 000m vuông bằng bao nhiêu km
135m2135ha=................km2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
8300m = ... dam
4000dm = ... hm
25 000m = ... km
800mm vuông=.... cm vuông
80 000m vuông = ...hm vuông
2600dm vuông =...m vuông
1000hm vuông = ...km vuông
viết thành các số đo diện tích có đơn vị héc - ta
81 000m vuông =
4,5 km vuông =
3000m vuông =
0,1km vuông =
5 km vuông =…m vuông 2hm vuông =… m vuông 100 dm vuông =……m vuông 2dam vuông=…..m vuông 200cm vuông=…. M vuông 2 000000mm vuông= …m vuông Ghi bằng héc ta 3km vuông=…… 2000dam vuông=….. 200 000m vuông=…..
3km 45m= km
4km9m=...km
112dm=...m
256cm=m
1,2km2= ha
3,65m2= dm2
750 000m2= ha
200 000cm2= m2