13. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6,5km =650 dam b) 6m2 8dm2 = 6,08 m2
c) 86,2m2 = 0,862 dam2 d) 4tạ 9kg = 4,09 tạ
13. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6,5km =650 dam b) 6m2 8dm2 = 6,08 m2
c) 86,2m2 = 0,862 dam2 d) 4tạ 9kg = 4,09 tạ
câu 13.
a, 6dm3 8cm3 =....... dam b, 6m2 8dm2 =.......m2
c, 86,2m2 =......dam2 d, 4tạ 9kg = .....tạ
e, 6dm3 8cm3 =......dm3m
câu 13.
a, 6dm3 8cm3 =....... dam b, 6m2 8dm2 =.......m2
c, 86,2m2 =......dam2 d, 4tạ 9kg = .....tạ
câu 14.
a, 6dm3 8cm3 =......dm3m b, 4,5m3 = .......dm3
c, 5628dm3 =.........m3 d, 4m3 9dm3 =.........m3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5dm3 76cm3=........dm3. 5107kg=.....tạ. 4,3ha=.......m2. 9m3 27dm3=........ m3 4,351tấn=.......kg. 7dam2 6m2.....m2. 68000m2=......ha; viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 2,1km=... m 1290m=......hm
d) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 542 kg = …………. tạ b. 4m 2 5dm 2 = …………………. dam 2
1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm=.......m=.......dm
b) 15m24cm=....m=.......dm
c) 7km15m=......km=........dm=.......dam
d) 4cm8mm=.......cm=.........dm=......m
2.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 24,035 kg=........g
b)3kg45g=.......kg
c)216g =......kg
d)1 tấn 2 yến=.....tạ
e)715g=.........kg
g)51 yến=......tấn
3.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 16782 m2=......ha
b)531 m2=.......dam2
c)6,94 m2=........km2
d)2,7 cm2=.......m2
m2 là mét vuông ạ mn giúp em luôn vs ạ
7.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a,9km 8m=........km
b,76,4kg=.........tạ
c,27,8dam2=........dam2........m2
d,4,057km2=.............ha
6m2 8dm2 =.....m2
4 tạ 9kg=...... tạ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 24573 dm = ………………..km
b) 13 k m 2 45 d a m 2 = ……………….. d a m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
15ha 5m2 = ......... dam2 430 tạ = ......................... tấn