\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
\(1ta=100000g\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 tạ 3 yến=....kg
2hg 4dag=.....g
1 tấn 5 tạ=...kg
1 tạ = ... g
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
Đổi các đơn vị sau :
1 kg = .... g
1 yến =.... kg
1 tạ =...... kg =..... yến
1 tấn =... tạ =..... yến = ..... kg
2000 yến = ........tấn
180 yến = ..........kg
70 kg = ............g
2300 kg= ..........yến
1/10 tạ =.........kg
4 kg = 1/...... tạ
36 tạ + 64 tạ= ... tạ ...tấn
800g +300g nhân 4=...g...kg
125kg nhân 8= ...kg...tấn
2kg 400g: 6 =...g