-náo động , hỗn láo , béo núc ních , lúc đó , cao lêu đêu , nêu vấn đề , líu lo
-người có lúc
Điền l hoặc n:
- náo động
- hỗn láo
- béo núc ních
- lúc đó
- cao lêu đêu
- nêu vấn đề
- líu lo
Điền uc hoặc ut
- người có lúc
HT
náo động , hỗn láo , báo núc ních , lúc đó ,cao lêu đêu , nêu vấn đề , líu lo