a)3600 cm3
b)0.04 m3
c)300 dm3
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
a)3,6dm3=3600cm3
b)40000cm3=0,04
c)30/100m3=300
3,6 dm3 = 3600 cm3
40 000 cm3 = 0,04 m3
30/100 m3 = 300 dm3
mấy chế kia chả lời đugs 3 câu
a)3600 cm3
b)0.04 m3
c)300 dm3
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
a)3,6dm3=3600cm3
b)40000cm3=0,04
c)30/100m3=300
3,6 dm3 = 3600 cm3
40 000 cm3 = 0,04 m3
30/100 m3 = 300 dm3
mấy chế kia chả lời đugs 3 câu
Đúng ghi Đ, Sai ghi S
a) 2 m3 30 dm3 = 230 m3
c) 300 phút = 5 giờ
b) 1500 cm3 = 1,5 dm3
d) 1,5 ngày = 15 g
Viết số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,5 dm3 =..........................cm3
b) 7 dm3 8 cm3 =..........................dm3
c) 2,75 m3 =............................dm3
a ) 21,9m3 = ...............dm3 ; \(\dfrac{3}{25}\)dm3 = ..................cm3
b ) 490 000dm3= ....................m3 ; 60 000 cm3 = .................dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 4 cm3 123 dm3 = ...m3
2 m3 5 dm3 = ...m3
b, 3,6 dm 3 = ... cm3
40000 cm3 = ... dm3
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,238 m3 = ..... dm3 4789 cm3 = ...... dm3 1997 dm3 = .... m3.... dm3
0,21 m3 = ...... dm3 1 m3 246 dm3 = .... dm3. 10001 cm3 = .... m3 .... dm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 21 m3 5 dm3 = .........m3
b. 2,87 m3 = .......m3 ........dm3
c.17, 3 m3 = .......dm3 .......cm3
d. 82345 cm3 =........dm3 ........cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Bài 11: Điền số thích hợp vào chỗ …….
21 m3 5dm3 = ...................... m3 17,3m3 = ………..…… dm3 …..….. cm3
2,87 m3 = ……….. m3 ............... dm3 82345 cm3 = ………….…dm3 ……cm3
5m3 675dm3 = ………....m3 4dm3 97cm3 = ………….dm3
1996dm3 = …………...m3 5dm3 6cm3 = …………..dm3
2m3 82dm3 = ................m3 2030cm3 = .....................dm3
65dm3 = …………...m3 105cm3 = ………....dm3