Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a/ 30, 36, 42, …., …., ….. b, 25, 30, 35, …., …., …..
Viết số thập phân vào chỗ chấm:
a. 9 km 62m = …………….km b. 42 m 2 5 d m 2 = …………… m 2
c. 45 kg 248 g = …………….kg d . 87 d m 3 = ……………... m 3
(1,5 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 8m 4cm = … cm
b) 1 giờ 42 phút = … phút
c) 9 dam 4 m = … m
d) 6kg 235 g = … g
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
Viết vào chỗ chấm :
7 x 3 = ... 7 x 6 = ... 7 x 5 = ... 7 x 4 = ...
21 : 7 = ... 42 : 7 = ... 35 : 7 = ... 28 : 7 = ...
21 : 3 = ... 42 : 6 = ... 35 : 5 = ... 28 : 4 = ...
8 dam 6 cm =..........cm.Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A.86 B.806 C.860 D.8006
Cho dãy số: 56; 49; 42; ...... . Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A.63
B.28
C.21
D.35
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7 ; 14 ; ... ; 28 ; ... ; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
b) 70 ; 63 ; ... ; ... ; 42 ; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
526mm = ... cm .... mm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
A. 52 cm 6 mm B. 50cm 6mm
C. 52cm 60mm D. 5cm 6mm