Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Vũ Thái Hà
m@I kK@nK lInK
27 tháng 11 2021 lúc 8:19

I. Comparative
1. higher
2. narrower/ more narrow
3. better
4. worse
5. more exciting
6. farther/ further
7. bigger
9. larger
10. lazier
11. more
12. less
VI
tea-> some tea (uncountable N)
butter -> some butter (uncountable N)
song -> a song/ some songs (countable N)
living room -> a living room/ some living rooms (countable N)
hour -> a hour (countable N)
coffee -> some coffee (uncountable N)
child -> a child/ some children (countable N)
homework -> a homework/ some homeworks (countable N)
key - a key/ some keys (countable N)
orange-> an orange/ some oranges (countable)


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Tuyết Phương
Xem chi tiết
Xem chi tiết
nguyễn thị bích loan
Xem chi tiết
Lê Thị Hà My
Xem chi tiết
Kim Phan
Xem chi tiết
Bé Huệ
Xem chi tiết
nguyễn mạnh tuấn
Xem chi tiết
SAO MAI
Xem chi tiết
ha mai chi
Xem chi tiết
Thanh Ngân
Xem chi tiết