a: \(=\left(x^2-1\right)\left(x^2+1\right)-2x\left(x^2-1\right)\)
\(=\left(x^2-1\right)\left(x^2-2x+1\right)\)
\(=\left(x-1\right)^3\cdot\left(x+1\right)\)
b: \(=x^8+2x^4+1-x^4\)
\(=\left(x^4+1-x^2\right)\left(x^4+1+x^2\right)\)
a: \(=\left(x^2-1\right)\left(x^2+1\right)-2x\left(x^2-1\right)\)
\(=\left(x^2-1\right)\left(x^2-2x+1\right)\)
\(=\left(x-1\right)^3\cdot\left(x+1\right)\)
b: \(=x^8+2x^4+1-x^4\)
\(=\left(x^4+1-x^2\right)\left(x^4+1+x^2\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x8 + x4 + 1
b) x12 - 3x6 - 1
c) 3x4 + 10x2 - 25
d) x2 - 5y2 - y4 + 2xy - 9
Giúp mình với mình đang cần rất gấp
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP dùng HĐT
(x + 2)2 - (3x - 1)2
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP nhóm hạng tử
a) x4 - 2x3 + x2 - 2x
b)
c)
d)
e)
f)
Mình rất rất cảm ơn.
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 3x2 + xy - 4y2
b) x8 - 5x4 + 4
c) x3 + 3x2 + 3x - 7
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x3 - 2x2 - 2x - 4
b) xy + 1 - x - y
c) x2 - 4xy + 4y2 - 4y
d) 16 - x2 + 2xy - y2
Bài 2 Phân tích thành nhân tử
a) 3x2 – 7x – 10
b) x2 + 6x +9 – 4y2
c) x2 – 2xy + y2 – 5x + 5y’
d) 4x2 – y2 – 6x + 3y
e) 1 – 2a + 2bc + a2 – b2 – c2
f) x3 – 3x2 – 4x + 12
g) x4 + 64
h) x4 – 5x2 + 4
i) (x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 16
j) (x2 + 6x +8)( x2 + 14x + 48) – 9
k) ( x2 – 8x + 15)(x2 – 16x + 60) – 24x2
l) 4( x2 + 15x + 50)(x2 +18x +72) – 3x2
Bài 3 tìm gtnn
A = 9x2 – 6x + 2
B = 4x2 + 5x + 10
C = x2 – x + 10
D = 4x2 + 3x + 20
E = x2 + y2 – 6xy + 10y + 35
F= x2 + y2 – 6x + 4y +2
M= 2x2 + 4y2 – 4xy – 4x – 4y +2021
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 | b. x2 - 2xy – x2 + 4y2 | c. x2 – 2x - 4y2 + 1 | d. x2 + 3x – 18 |
e. x2 – 6 x +xy - 6y | f. x2 + 2x + 1 - 16 | g. x2 – 2x -3 | h. x2 - 8x +15 |
i. 2x2 + 2xy - x - y | j. x2 - 4x + 4 - 25y2 | k. x2 + 4x -12 | l. x2 + 6x +8 |
m. ax – 2x - a2 +2a | n. x2 - 6xy + 9y2 -25z2 | o. x2 + x – 6 | p. x2 -7 x + 6 |
q. x3- 3x2 + 3x -1 | r. 81 – x2 + 4xy – 4y2 | s. x2 -5x -6 | t. 3x2 - 7x + 2 |
u. 3x2 - 3y2 - 12x – 12y | v. x2 +6x –y2 +9 | w. x2 - 8 x – 9 | x. x4 + 64 |
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 - x.
b) xz + yz - 7.(x + y).
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 + 5x + 4
b) 3x2 + 4x - 7
c) x2 + 7x + 12
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x2 - 6xy.
b) x3 - 6x2 + 9x.
c) x2 - 2xy - 3y + 6y.
d) 6x2 - 19x + 15.
1.Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) a4 - 9a3 + a2 - 9a
b) 3x2 + 5y - 3xy + (-5x)
c) 2xy + 3z + 6y +xz
d) x2 - (a+b)x + ab