Bài 9: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Mimi

Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử

a) x² - x - 56

b) x^4 + 64

c) 4x^4 + 81

d) x².+ 12x + 35

e) 5x² - x - 4

g) 4x^4 + 1

h) 64x^4 + y^4

An Nguyễn Bá
27 tháng 9 2017 lúc 19:46

a) x² - x - 56

b) x^4 + 64

c) 4x^4 + 81

d) x².+ 12x + 35

e) 5x² - x - 4

g) 4x^4 + 1

h) 64x^4 + y^4

a)\(x^2-x-56\)

\(=x^2-8x+7x-56\)

\(=\left(x^2-8x\right)+\left(7x-56\right)\)

\(=x\left(x-8\right)+7\left(x-8\right)\)

\(=\left(x-8\right)\left(x+7\right)\)

b)\(x^4+64\)

\(=\left(x^2\right)^2+8^2\)

\(=\left(x^2\right)^2+16x^2+8^2-16x^2\)

\(=\left(x^2+8\right)^2-\left(4x\right)^2\)

\(=\left(x^2+8-4x\right)\left(x^2+8+4x\right)\)

c)\(4x^4+81\)

\(=\left(2x^2\right)^2+9^2\)

\(=\left(2x^2\right)^2+36x^2+9^2-36x^2\)

\(=\left(2x^2+9\right)^2-\left(6x\right)^2\)

\(=\left(2x^2+9-6x\right)\left(2x^2+9+6x\right)\)

d)\(x^2+12x+35\)

\(=x^2+5x+7x+35\)

\(=\left(x^2+5x\right)+\left(7x+35\right)\)

\(=x\left(x+5\right)+7\left(x+5\right)\)

\(=\left(x+5\right)\left(x+7\right)\)

e)\(5x^2-x-4\)

\(=5x^2-5x+4x-4\)

\(=\left(5x^2-5x\right)+\left(4x-4\right)\)

\(=5x\left(x-1\right)+4\left(x-1\right)\)

\(=\left(x-1\right)\left(5x+4\right)\)

g)\(4x^4+1\)

\(=\left(2x^2\right)^2+1^2\)

\(=\left(2x^2\right)^2+4x^2+1^2-4x^2\)

\(=\left(2x^2+1\right)^2-4x^2\)

\(=\left(2x^2+1-4x\right)\left(2x^2+1+4x\right)\)

h)\(64x^4+y^4\)

\(=\left(8x^2\right)^2+\left(y^2\right)^2\)

\(=\left(8x^2\right)^2+16x^2y^2+\left(y^2\right)^2-16x^2y^2\)

\(=\left(8x^2+y^2\right)^2-\left(4xy\right)^2\)

\(=\left(8x^2+y^2-4xy\right)\left(8x^2+y^2+4xy\right)\)


Các câu hỏi tương tự
Mimi
Xem chi tiết
tràn thị trúc oanh
Xem chi tiết
Phan Thị Hương Ly
Xem chi tiết
Mimi
Xem chi tiết
IOI
Xem chi tiết
nguyễn vương hải
Xem chi tiết
lê minh
Xem chi tiết
Tạ Thu Hương
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Anh
Xem chi tiết