\(x^2y-x^3+9x-9y\)
\(=x^2\left(y-x\right)-9\left(y-x\right)\)
\(=\left(y-x\right)\left(x-3\right)\left(x+3\right)\)
\(x^2y-x^3+9x-9y\)
\(=x^2\left(y-x\right)-9\left(y-x\right)\)
\(=\left(y-x\right)\left(x-3\right)\left(x+3\right)\)
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a, \(x^2-y^2-6x+9\)
b,\(x^3+4x^2+4x\)
c,\(4xy-4x^2-y^2+9\)
Bài 3 Tính nhanh
A, 892^2+892.216+108^2
B, 36^2+26^2-52.36
Bài 4 Phân tích đa thức sau thành nhân tử
X^3-2x^2+x
5(x-y)-y(x-y)
36-12x+x^2
4x^2+12x-9
Tính GT biểu thức
C=xyz-(xy+yz+zx)+x+y+z-1 với x=9; y=10; z=11
D=x3-x2y-xy2+y3 với x=5,75; y=4,25
Tính GT biểu thức
C=xyz-(xy+yz+zx)+x+y+z-1 với x=9; y=10; z=11
D=x3-x2y-xy2+y3 với x=5,75; y=4,25
x^4 + 6.x^2.y + 9.y^2 -1
Phân tích đa thức thành nhân tử
1, 4x2 - 13x + 9
2, 5x2 + 17x + 12
3, x2 - 3x - 10
4, x2 + x - 12
5, x3 + 5x2 + 3x - 9
6, x3 - 7x + 6
7, x5 - 5x3 + 4x
8, 4x4 - 21x2y2 + y4
9, 2a2b + 4ab2 - a2c + ac2 - 4b2c + 2bc2 - 4abc
10, 8x3(y+z) - y3(z+2x) - z3(2x-y)
1) Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 25.(x+2y)2-16(2x-y)2
b) 0,25.(x-2y)2-4.(x+y)2
c) \(\dfrac{4}{9}\).(x-3y)2-0,04.(x+y)2
d) -25x2+30x-9
2) Tính giá trị biểu thức
a) x3y2-x2y3-2x+2y tại x=-1 và y=-2
b) 5x2-3x+3y-5y2 tai x=3 va y=1
Phân tích thành nhân tử
a) 4(x^2-y^2)+4x+1
b)9(x^2-y^2)+6y-1
c) 16(2x+3)^2-9(5x-2)^2
Câu 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a. x3- x2y + xy2
b. 5a (x - y) + 2b (y - x)
c. x (x - y) - 3x + 3y
d. (x +1)(y - 2) - (2 - y)2
e. (3x - 1)2 - 16
f. (5x - 4)2 - 49x2
g. (2x + 5)2 - (x - 9)2
h. 9 (2x + 3)2 - 4 (x + 1)2
Câu 3: Chứng minh rằng: 719 + 720 + 721 chia hết cho 57