phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x (a-b) +6xy(b-a)
b) (6x+3) - ( 2x-5) (2x+1)
c) 4 ( x-3)^2 +2x (3-x)
d) x^4 +2x^2 -4x-4
e) 2x (x+y) -x -y
g)( 3x-1 )^2 - (x+3)^2
1, phân tích đa thức thành nhân tử a, x^4 - 2x^3 - 13x^2 - 14x - 24 b, x^4 - 3x^3 + 5x^2 -9x+6 c, x^4 + 2x^3 - 4x^2 - 5x - 6 d, x^4 + 2021x^2 + 2021x + 2021
nhờ mn là giúp mình với ạ , minh đang cần gấp :(
Phân tích đa thức thành nhân tử
1) x^3 - 7x + 6
2) x^3 - 9x^2 + 6x + 16
3) x^3 - 6x^2 - x + 30
4) 2x^3 - x^2 + 5x + 3
5) 27x^3 - 27x^2 + 18x - 4
6) x^2 + 2xy + y^2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x^4 - 32x^2 + 1
9) 3(x^4 + x^2 + 1) - (x^2 + x + 1)^2
10) 64x^4 + y^4
11) a^6 + a^4 + a^2b^2 + b^4 - b^6
12) x^3 + 3xy + y^3 - 1
13) 4x^4 + 4x^3 + 5x^2 + 2x + 1
14) x^8 + x + 1
15) x^8 + 3x^4 + 4
16) 3x^2 + 22xy + 11x + 37y + 7y^2 +10
17) x^4 - 8x + 63
đúng nhiều nhất sẽ đc tick
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1) x^2 + y^2 - 2xy - z^2
2) x^2 - 2xy - 4z^2 + y^2
3) 4x^2 - y^2 + 4x +1
4) x^3 - x + y^3 - y
5) x^4 - y^4
6) 5x^3 + 10x^2.y - 5xy^2
7) 2x^2 - 3x + 1
8) x^2 + 5x + 4
9) 3x^2 + 7x + 4
10) x^2 - 3x - 5
11) 2x^2 - 4x - 3
12) 2x^2 + 5x + 3
Mn giúp mik bài này nhé mai mik phải đi học rồi ! PLEASE !!!!
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a, x^3 + x^2 z + y^2 z - xyz + y^3
b, bc( b + c ) + ca( c - a ) - ab( a + b )
c, a^2 ( b - c ) + b^2 ( c - a ) + c^2 ( a - b )
d, a^6 - a^4 + 2a^3 + 2a^2
e, x^9 - x^7 - x^6 - x^5 + x^4 + x^3 + x^2 - 1
f, ( x + y + z )^3 - x^3 - y^3 - z^3
g, ( a + b + c )^3 - ( a + b - c )^3 - ( b + c - a )^3 - ( c + a - b )^3
h, x^3 + y^3 + z^3 - 3xyz
Giúp mình với mình đang cần rất gấp ạ
Phân tích đa thức thành nhân tử
1. x^2+2xy-8y^2+2xz+14yxz-3z^2
2. 3x^2-22xy-4x+8y+7y^2+1
3. x^4-13x^2-36
4. x^4+3X^2-2x+3
5. x^7+x^2+1
6. x^8+x+1
7. x^8+x^7+1
8. x^10+x^5+1
9. x^2+8x+7
10. (a+b+c)^2+(a+b-c)^2-4c^2
11. (a-b)^3+(b-c)^3+(c-a)^3
12. x^4-6x^3+7x^2+6x-8
Dạng 4 : Phương pháp thêm, bớt một hạng tử
Bài tập 1: Phân tích đa thức thành nhân tử :
a) x^4 + 16;
b) x^4y^4 + 64;
c) x^4y^4 + 4;
f) x^8 + x + 1;
g) x^8 + y^7 + 1;
h) x^8 + 3x^4 + 1;
k) x^4 + 4y^4;
l) 4x^4 + 1;
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a^2 - b^2 - 2x(a-b);
b) a^2 - b^2 - 2x(a+b);
Dạng 5 : Phối hợp nhiều phương pháp
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 16x^4(x-y) - x + y;
b)2x^3y - 2xy^3 - 4xy^2 - 2xy;
c) x(y^2 - z^2) + y(z^2 - x^2) + z(x^2 - y^2);
Bài 2 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) 16x^3 - 54y^3;
b) 5x^2 -5y^2;
c) 16x^3y + yz^3;
d) 2x^4 - 32;
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a,2x2+3xy-14y2
b,(x-7)(x-5)(x-3)(x-1)+7
c,(x-3)2+(x-3)(3x-1)-2(3x-1)2
d,xy(x-y)+yz(y-z)+zx(z-x)
f,x(y+z)2+y(z+x)2+z(x+y)2-4xyz
1. Dùng phương pháp hệ số bất định :
a) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1 ; b) x4 - 7x3 + 14x2 - 7x + 1 ;
c) x4 - 8x + 63 ; d) (x + 1)4 + (x2 + x + 1)2.
2. a) x8 + 14x4 + 1 ; b) x8 + 98x4 + 1.
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử (từ bài 7 đến bài 16) :
1. a) 6x2 – 11x + 3 ; b) 2x2 + 3x – 27 ; c) x2 – 10x + 24 ;
d) 49x2 + 28x – 5 ; e) 2x2 – 5xy – 3y2.
2. a) x3 – 2x + 3 ; b) x3 + 7x – 6 ; c) x3 – 5x + 8x – 4 ;
d) x3 – 9x2 + 6x + 16 ; e) x3 + 9x2 + 6x – 16 ; g) x3 – x2 + x – 2 ;
h) x3 + 6x2 – x – 30 ; i) x3 – 7x – 6 (giải bằng nhiều cách).
3. a) 27x3 + 27x +18x + 4 ; b) 2x3 + x2 +5x + 3 ; c) (x2 – 3)2 + 16.
4. a) (x2 + x)2 - 2(x2 + x) - 15 ; b) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12 ;
c) (x2 + x + 1)(x2 + x + 2) - 12 ;
5. a) (x + a)(x + 2a)(x + 3a)(x + 4a) + a4 ;
b) (x2 + y2 + z2)(x + y + z)2 + (xy + yz + zx)2 ;
c) 2(x4 + y4 + z4) - (x2 + y2 + z2)2 - 2(x2 + y2 + z2)(x + y + z)2 + (x + y + z)4.
6. (a + b + c)3 - 4(a3 + b3 + c3) - 12abc bằng cách đổi biến : đặt a + b = m và a - b = n.
7. a) 4x4 - 32x2 + 1 ; b) x6 + 27 ;
c) 3(x4 + x+2+ + 1) - (x2 + x + 1)2 ; d) (2x2 - 4)2 + 9.
8. a) 4x4 + 1 ; b) 4x4 + y4 ; c) x4 + 324.
9. a) x5 + x4 + 1 ; b) x5 + x + 1 ; c) x8 + x7 + 1 ;
d) x5 - x4 - 1 ; e) x7 + x5 + 1 ; g) x8 + x4 + 1.
10. a) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6 ; b) x3 + 3xy + y3 - 1.
Help me!!!!!!!!!!!!!!!!!