Đề ghi sai tùm lum sao giải được em?
Đề ghi sai tùm lum sao giải được em?
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1) x\(^3\) - 2x\(^2\)+2x-13
2) x\(^2\)y+xy+x+1
3) ax+by+ay+bx
4) x\(^2\) -(a+b)x+ab
5) x\(^2\)y+xy\(^2\)-x-y
6) ax\(^2\) +ay-bx\(^2\)-by
7) x\(^2\)-2x-4y\(^2\)-4y
8) x\(^4\)+2x\(^3\) -4x-4
9) x\(^3\) +2x\(^2\)y -x-2y
10) 3x\(^2\)-3y\(^2\)-2(x-y)\(^2\)
11) x\(^3\) -4x\(^2\) -9x+36
12) x\(^2\) -y\(^2\)-2x-2y
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1, m^4-n^6
2, 8x^3+125y^6
3, a^6-1
4, a^8-b^8
5, x^3z+x^2yz-x^2z^2-xyz^2
6, x^3+x^2y-x^2z-xyz
7, a^2x+a^2y+ax+ay+x+y
8, xa+xb+ya+yb-za-zb
9, a^2+2ab+b^2-c^2+2cd-d^2
10, x^2-4xy+4y^2-x+2y
11, x^2+(a+b)xy+aby^2
12, a^2-(c+d)ab+cdb^2
phân tích đa thức thành nhân tử
[2(x-2y+z)3+4(2y-x-z)2 ]: (2z-4y+2x)
[(12(y-z)4-3(2-y)5]:6(y-z)2
1. x^2-y^2-2x+2y 2. x^3-x+3x^2y+3xy^2+y^3-y. 3. 4x^4y^4+1. 4. x^2-2x-4y^2-4y. 5.x^3-x^2-x+1. 6.x^2y-x^3-9y+9x. 7.x^3-2x^2+x-xy^2. 8.x^2-2x-4y^2-4y.
Bài 1 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) \(2x-2y-x^2+2xy-y^2\)
b) \(x^3-x+3x^2y+3xy^2+y^3-y\)
c) \(x^3-xy^2+x^2y-y^2z\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) \(x^3+2x^2y+xy^2-9x\)
b) \(2x-2y-x^2+2xy-y^2\)
c) \(x^4-2x^2\)
( Bài 6: Phân tích thành nhân tử ( phối hợp các phương pháp )
5) 4x^5y^2 + 8x^4y^3 + 4x^3y^4 ;
9) 4x^5y^2 + 16x^4y^2 + -6x^3y^2 ;
13) -3x^4y + 6x^3y -3x^2y ;
17) 8x^3 - 8x^2y + 2xy^2 ;
21) (a^2 + 4) ^2 - 16a^2b^2 ;
25) 100a^2 - (a^2 + 25)^2 ;
29) 25a^2b^2 - 4x^2 + 4x - 1 ;
33) 1 - 2m + m^2 - x^2 - 4x - 4 ;
37) ax^2 + bx^2 + 2xy(a + b) + 2ay^2 + by^2 ;
41) 5a^2 - 5 ;
45) 9xy - 4a^2xy ;
49) -4 + 32a^3b^3 ;
53) -5x^3y^3 - 5x^3y^3 ;
57) ab(x - y)^3 + 8ab ;
61) x^2 + (a + b)xy + aby^2 ;
65) y^2 - (3b + 2a) xy + 6abx^2 ;
69) xy(a^2 + 2b^2) + ab( 2x^2 + y^2) ;
73) (xy + ab)^2 + (ay - bx)^2 ;
77) (xy - 3ab)^2 + (3ay + bx)^2 ;
Dạng 5: Phối hợp nhiều phương pháp
Bài 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) 4x - 4y + x^2 - 2xy + y^2;
b) x^4 - 4x^3 - 8x^2 + 8x;
c) x^3 + x^2 - 4x - 4;
d) x^4 - x^2 + 2x - 1;
e) x^4 + x^3 + x^2 + 1;
f) x^3 - 4x^2 + 4x - 1;
Bài 4: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x^3 + x^2y - xy^2 - y^3;
b) x^2y^2 + 1 - x^2 - y^2;
c) x^2 - y^2 - 4x + 4y;
d) x^2 - y^2 - 2x - 2y;
e) x^2 - y^2 - 2x - 2y;
f) x^3 - y^3 - 3x + 3y;
Bài 5: Tìm x biết
a) x^3 - x^2 - x + 1 = 0;
b) (2x^3 - 3)^2 - (4x^2 - 9) = 0;
c) x^4 + 2x^3 - 6x - 9 = 0;
d) 2(x+5) - x^2 - 5x = 0;
Bài 1 : Tính hợp lí
a, 413(413-26)+169
b, x2+2x+1 tại x=99
Bài 2: Pân ích các đa thức sau thành nhân tử
a, 9x2-36
b, ax-ay-bx+by
c, y3-4y2+3y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 - 2x2 + x b) x2 – 2x – 15 c) 5x2y 3 – 25x3y 4 + 10x3y 3 d) 12x2y – 18xy2 – 30y2 e) 5(x-y) – y.( x – y) g)36 – 12x + x2 h) 4x2 + 12x + 9 i) 11x + 11y – x 2 – xy