a) \(x+y+x^2-y^2\)
\(=\left(x+y\right)+\left(x^2-y^2\right)\)
\(=\left(x+y\right)+\left(x-y\right).\left(x+y\right)\)
\(=\left(x+y\right).\left(x-y\right)\)
Chúc bạn học tốt!
a) \(x+y+x^2-y^2\)
\(=\left(x+y\right)+\left(x^2-y^2\right)\)
\(=\left(x+y\right)+\left(x-y\right).\left(x+y\right)\)
\(=\left(x+y\right).\left(x-y\right)\)
Chúc bạn học tốt!
Tìm x biết:
a) x3 - 7x2 - 9x + 63 = 0
b) x3 - 3x2 + 3x - 1 + 2.(x2 - x) = 0
a) 5x-5y+ax-ay b) ax+ay+bx+by c) x2+x+ax+a
d) x2y+xy2+xy2-3x-3y e) x2y+xy-x-1 f) x2+2x-2x-4
g) x2+6x-y2+9 h) x2-y2+10x+25 i) x2-8x-24y2+16
phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử:
a) x2 ( x+ 2y) -x -2y
b)3x2- 3y2 -2 (x-y)2
c) x^2- 2x-4y2 - 4y
d) x3 - 4x2 - 9x +36
các bạn giải giúp mình với. Mình đang cần gấp
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
bài 1:
a,2xy(x2 +xy-3y2)
b) (x+2)(3x2-4x)
3+3x2-8x-20):(x+2)
3. Tìm x, biết:
a) x3 - 1/9 = 0
b) 2x - 2y - x2 + 2xy - y2 = 0
c) x(x -30 = x - 3 = 0
d) x2 ( x - 3) + 27 - 9x = 0
Phan tích đa thức thành nhân tử
1. (b-c)3+(c-a)3+(a-b)3
2. x3+y3+z3-3xyz
3. (x+y)5-x5-y5
4. (x2+y2)3+(z2-x2)3-(y2+z2)3
5. x3-5x2y-14xy2
1. Phân tích thành nhân tử
A) x4 + 2x3 + x2
B) x3 - x + 3x2y + 3xy2 + y3 - y
C) 5x2 - 10xy +5y2 - 20z2
2. Phân tích thành nhân tử
A) x2 + 5x -6
B) 5x2 + 5xy - x - y
C) 7x - 6x2 - 2
3.Phân tích thành nhân tử
A) x2 + 4 + 3
B) 2x2 + 3x -5
C) 16x - 5x2 - 3
4. Tìm x, bt
A) 5x ( x - 1 ) = x -1
B) 2( x + 5 ) -x2 - 5x = 0
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 - 2x2 + x b) x2 – 2x – 15 c) 5x2y 3 – 25x3y 4 + 10x3y 3 d) 12x2y – 18xy2 – 30y2 e) 5(x-y) – y.( x – y) g)36 – 12x + x2 h) 4x2 + 12x + 9 i) 11x + 11y – x 2 – xy