\(VT=\left(x-y\right)\left(x^3+x^2y+xy^2+y^3\right)\)
\(=x^4+x^3y+x^2y^2+xy^3-x^3y-x^2y^2-xy^3-y^4\)
\(=x^4-y^4\) ( đpcm )
\(VT=\left(x-y\right)\left(x^3+x^2y+xy^2+y^3\right)\)
\(=x^4+x^3y+x^2y^2+xy^3-x^3y-x^2y^2-xy^3-y^4\)
\(=x^4-y^4\) ( đpcm )
chứng minh các đẳng thức sau:
a)(x+y)(x^3-x^2y+xy^2+y^3)=x^4+y^4
b)(x-y)(x^3+x^2y+xy^2+y^3)=x^4-y^4
c)(x+y)(x^4-x^3y+x^2y^2-xy^3+y^4)=x^5+y^5
d)(x-y)(x^4+x^3y+x^2y^2+xy^3+y^4)=x^5-y^5
bài 1 chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến x
(2x+1)(x-2)-x(2x+3)+10
bài 2 chứng minh các đẳng thức
a) (x^3+x^2y+xy^2+y^3)(x-y)=x^4-y^4
b) cho a=3m+1,b=3n+2.c/m ab+1=3k với m,n,k thuộc Z
Chứng minh đẳng thức:
a) (x-y-z)2 = x2 + y2 + z2 - 2xy + 2yz - 2zx
b) (x+y-z)2 = x2 + y2 + z2 + 2xy - 2yz - 2zx
c) (x-y)(x3 + x2y + xy2 + y3 = x4 - y4
d) (x+y)(x4 - x3y + x2y2 - xy3 + y4) = x5 + y5
Chứng minh :
a) \(\left(x-1\right)\left(x^2+x+1\right)=x^3-1\)
b) \(\left(x^3+x^2y+xy^2+y^3\right)\left(x-y\right)=x^4-y^4\)
1)Chứng minh đẳng thức sau:
X^3 + y^3 + z^3 = ( x+ y+ z) .(x^2+ y^2 + z^2 - xy- yz- zx)
2) Chứng minh:
43^2020 + 43^2021 chia hết cho 11
Nhanh lên!Cần gấp lắm rồi!
Chứng minh:
a/ (x-2)(x mũ 2 +2x + 4) = x mũ 3 - 8
b/ (x mũ 3 + x mũ 2 y + xy mũ 2+ y mũ 3)(x-y) = x mũ 4 - y mũ 4
a, Cho x + y = 1 và xy = -1. Chứng minh rằng : x^3 + y^3 = 4
b, Cho x - y = 1 và xy = 6. Chứng minh rằng : x^3 - y^3 = 19
Bài 4: Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức: A= (x-y)(x^2+xy +y^2) + 2y^3 tại x = 2/3 và y = 1/3
chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc x
N=(x-5)(x+2)+3(x-2)(x+2)-(3x-\(\dfrac{1}{2}\)x2)+5x2
chứng minh đẳng thức sau là đẳng thức đúng
(y-1)(y2+y+1)=y3-1