a, x2(x-1) - x(x+1)
= (x-1)(x2-x)
b,5x2y3 - 20x3y
= 5x2y.y2 - 5x2y.4x
=5x2y(y2-4x)
c,d,etương tự
a, x2(x-1) - x(x+1)
= (x-1)(x2-x)
b,5x2y3 - 20x3y
= 5x2y.y2 - 5x2y.4x
=5x2y(y2-4x)
c,d,etương tự
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG
8) x2(x – 2y) + 3x(x – 2y) 9)(5x+2)(x-3)-x(x-3)
10(5x-3)(x+2)-2x(x+2)
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG
8) x2(x – 2y) + 3x(x – 2y) 9)(5x+2)(x-3)-x(x-3)
10)(5x-3)(x+2)-2x(x+2)
ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG
a) 3x-6 d) 2x(x-3)+7(x-3)
b) 2x+10 e) 3x(x-1)+2(x-1)
c) x\(^2\)-3x f) x\(^2\)(x+2)-5x(x+2)
Bài 2:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3- 2x2+ x b) x2– 2x – 15 c) 5x2y3– 25x3y4+ 10x3y3
d) 12x2y – 18xy2– 30y2 e) 5(x-y) – y.( x – y) f) 4x2+ 12x + 9
phân tích thành nhân tử a)2x(x-7)-5y(x-7)
b)5x^3y+10x^2y+5xy
c)4y^2-4y-x^2+1
d)x(x+1)(x+2)(x+3)+1
phân tích đa thức thành nhân tử
a) (3x-6y) x+y (x-2y)
b) 3(x – y) – 5x(y – x)
b)2/5x(y-1)+2/5y(1-y)
d)x(x – 1) – y(1 – x)
1/ phân tích đa thức thành nhân tử
a)5x – 20y
b)5x.(x – 1) – 3x(x – 1)
c) x.(x+y) – 5x – 5y
2/tính giá trị biểu thức
a) X2 + xy + x tại x = 77 , y = 22
b) X . ( x – y ) + y . ( y – x ) tại x = 53 ,y = 3
3/ tìm x biết
a) X + 5x2 = 0
b) X + 1 = ( x + 1 )2
4 / tính nhanh
a) 97 . 13 + 130 . 0,3
b)86 . 153 – 530 . 8,6
C) 85 .12,7 + 5,3 . 12,7
D)52.143 – 52 . 39 – 8.26
Bài 1: Phân tích thành nhân tử 3) x ^ 2(x - 1) + 2x * (1 - x) 5) y ^ 2(x ^ 2 + y) - zx ^ 2 - zy 7) 5(x + y) ^ 2 + 15(x + y) 9) 7x(y - 4) ^ 2 - (4 - y) ^ 3; 11)(x+1)(y-2)-(2-y)^ 2 2) 5x(x - 2) - 3x ^ 2(x - 2) 4) 3x(x - 5y) - 2y(5y - x) 6) b(a - c) + 5c - 5a 8) 9x(x - y) - 10(y - x) ^ 2 10) (a - b) ^ 2 - (a + b)(b - a) 12) 2x(x - 3) + y(x - 3) + (3 - x)
Bài 1
a ) x2 (x - 1 ) - x + 1
b) ( a + b )3 - ( a - b ) 3
c) 6x (x-3 ) + 9 - 3x2
d) x (x - y)- 5x + 5y
e) 3 ( x + 4) - x2 - 4x
f ) x2 + 4x - y2 + 4
g) x2 + 5x
h) -x2 + 2x +2y + y2