VOCABULARY

Buddy

1. Look and match photos 1 - 10 with the words in the box. Listen and check.

(Nhìn và nối các hình ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong bảng từ. Hãy nghe và kiểm tra.)

 

ship (tàu thủy)            

trolleybus (xe điện bánh hơi)                

boat (thuyền)        

tram (tàu điện)          

subway (tàu điện ngầm)                  

train (tàu hỏa)                   

plane (máy bay)           

cable car (cáp treo)         

bus (xe buýt)                        

train (tàu hỏa)                 

ferry (phà)

 

Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:18

1. bus (xe buýt)         

2. plane (máy bay)           

3. ferry (phà)     

4. tram (xe điện)

5. subway train (tàu điện ngầm)       

6. trolleybus (xe điện bánh hơi)       

7. cable car (cáp treo)

8. ship (tàu)     

9. train (tàu hỏa)       

10. boat (thuyền) 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết