Nội dung lý thuyết
Bạn có chuyến du lịch như thế nào vào kỳ nghỉ của mình? Thêm (các) nguyên âm (A, E, I, O hoặc U) vào các từ trong xe buýt. Sau đó, viết lại các từ đó.
1. BS | 2. TRM | 3. BT | 4. CR | 5. PLN | 6. FRRY | 7. CBL CR | 8. SBWY TRN |
Hướng dẫn:
1. BUS (xe buýt) | 2. TRAM (xe buýt điện) | 3. BOAT (thuyền) | 4. CAR (xe ô tô) |
5. PLANE (máy bay) | 6. FERRY (phà) | 7. CABLE CAR (cáp treo) | 8. SUBWAY TRAIN (tàu điện ngầm) |
Làm việc theo cặp. Sử dụng mã để hoàn thành dự báo thời tiết. Sau đó, sử dụng mã để viết dự báo thời tiết cho bạn cùng nhóm của bạn.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Y | S | O | C | N | R | L | I | D |
Example: 1MR3T2 YMROTS - stormy
It will be 9734 1_______, 158A6 2_______ and 1958W 3_______ tomorrow morning and it will be 155U2 4_______ in the afternoon.
Hướng dẫn:
1. cold | 2. rainy | 3. windy | 4. sunny |
It will be cold, rainy and windy tomorrow morning and it will be sunny in the afternoon.
(Ngày mai trời sẽ lạnh, có mưa và gió, trưa chiều hửng nắng.)
Làm việc theo cặp. Bạn cần một con xúc xắc. Lần lượt tung xúc xắc và đi từ vị trí START đến FINISH. Nếu bạn dừng lại trên một hình vuông màu xanh lam, đỏ hoặc xanh lá cây, hãy làm theo hướng dẫn trong hộp màu.
If you land on a green square, roll the dice again and answer a question with will / won't: (Nếu bạn dừng lại ở một hình vuông màu xanh lá cây, hãy tung xúc xắc một lần nữa và trả lời một câu hỏi với "will / won't:) 1 = Where will you live when you're thirty? (Bạn sẽ sống ở đâu khi bạn ba mươi tuổi?) 2 = How many languages will you speak when you're twenty-five? (Bạn sẽ nói được bao nhiêu ngôn ngữ khi bạn hai lăm tuổi?) 3 = Will you be famous in the future? (Bạn sẽ nổi tiếng trong tương lai chứ?) 4 = How many countries will you visit in your life? (Bạn sẽ đến thăm bao nhiêu quốc gia trong đời?) 5 = What will you do when you're sixty-five? (Bạn sẽ làm gì khi bạn sáu mươi lăm tuổi?) 6 = What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) |
If you land on a blue square, roll the dice again and answer a question with be going to: (Nếu bạn dừng lại ở một hình vuông màu xanh lam, hãy tung xúc xắc lần nữa và trả lời một câu hỏi với "be going to":) 1 = What are you going to do after school today? (Bạn sẽ làm gì sau giờ học hôm nay?) 2 = What time are you going to get up tomorrow? (Bạn định dậy lúc mấy giờ vào ngày mai?) 3 = Are you going to go on holiday this year? (Năm nay bạn có định đi nghỉ mát không?) 4 = Is your teacher going to give you any homework today? (Hôm nay giáo viên của bạn có định giao bài tập về nhà cho bạn không?) 5 = What are you going to do this weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần này?) 6 = How are you going to go home today? (Hôm nay bạn định về nhà bằng phương tiện gì? |
If you land on a red square, roll the dice again and follow the instructions: (Nếu bạn dừng lại ở một hình vuông màu đỏ, hãy tung xúc xắc một lần nữa và làm theo hướng dẫn:) 1 = go back five spaces (lùi lại năm ô) 2 = miss a turn (mất lượt) 3 = go back to the start (quay lại từ đầu) 4 = miss a turn (mất lượt) 5 = go back to the start (quay lại từ đầu) 6 = miss a turn (mất lượt) |