CULTURE

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: GOING AWAY

CULTURE

Theme parks in Japan

I can talk about theme parks and rides.

1. Check the meanings of the words in the box. Then look at photos 1 - 4. What can you see in the photos?

Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Sau đó nhìn vào các ảnh từ 1 đến 4. Bạn có thể thấy gì trong các bức ảnh?

cosplay

(hóa trang)

thrill ride

(vòng quay kỳ thú)

water ride

(trò chơi cưỡi nước)

rollercoaster

(tàu lượn siêu tốc)

2. What places can you find in a theme park? Read the text and check your answers.

Bạn có thể tìm thấy những gì trong công viên giải trí? Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.

Theme parks, Japan

Theme parks are very popular in Japan and there are more than 100 parks with lots of things to see and do. Tokyo Disneyland opened in 1983. It was the first Disney theme park outside the US.

The rides at modern Japanese theme parks are fast and exciting - but they are very safe. The bravest people can go on the 'thrill rides' - these are scary rides that use a lot of expensive technology.

Other theme parks in Japan are about the Japanese way of life. For example, at Edo Wonderland Nikko Edomura, you can dress up in historical clothes and visit attractions such as a Ninja Trick Maze.

Theme parks have more than just rides and rollercoasters. There are also shops, cafés, restaurants, shows and concerts.

(Các công viên giải trí rất phổ biến ở Nhật Bản và có hơn 100 công viên với rất nhiều thứ để xem và chơi. Tokyo Disneyland mở cửa vào năm 1983. Đây là công viên giải trí Disney đầu tiên bên ngoài nước Mỹ.

Các trò chơi tại các công viên giải trí hiện đại của Nhật Bản rất nhanh và thú vị - nhưng chúng rất an toàn. Những người dũng cảm nhất có thể tham gia 'vòng quay kỳ thú' - đây là những trò chơi đáng sợ sử dụng nhiều công nghệ đắt tiền.

Các công viên giải trí khác ở Nhật Bản thể hiện văn hóa của người Nhật. Ví dụ, tại Edo Wonderland Nikko Edomura, bạn có thể mặc cổ trang và tham quan các điểm tham quan như Ninja Trick Maze.

Các công viên giải trí không chỉ có trò chơi cưỡi ngựa và tàu lượn siêu tốc. Ngoài ra còn có các cửa hàng, quán cà phê, nhà hàng, các buổi biểu diễn và các buổi hòa nhạc.)

Hướng dẫn:

You can find rollercoasters, rides (thrill rides, family rides, water rides), shops, cafés, restaurants, shows and concerts. 

(Bạn có thể nhìn thấy tàu lượn siêu tốc, trò cưỡi ngựa (vòng quay kỳ thú, trò chơi gia đình, trò chơi cưỡi nước), cửa hàng, quán cà phê, nhà hàng, chương trình biểu diễn và buổi hòa nhạc.)

3. Read and listen to the text and answer the questions.

Đọc và nghe văn bản và trả lời các câu hỏi.

 

1. How many theme parks are there in Japan?

2. When did Tokyo Disneyland open?

3. Are theme park rides dangerous?

4. What kind of ride can be scary?

5. What can you do at Edo Wonderland?

6. What other things can you do at theme parks?

Hướng dẫn:

1. How many theme parks are there in Japan? (Có bao nhiêu công viên giải trí ở Nhật Bản?)

- More than 100. (Có hơn 100.)

2. When did Tokyo Disneyland open? (Tokyo Disneyland mở cửa khi nào?)

- In 1983. (Vào năm 1983.)

3. Are theme park rides dangerous? (Các trò chơi trong công viên giải trí có nguy hiểm không?)

- No, they are very safe. (Không, chúng rất an toàn.)

4. What kind of ride can be scary? (Trò chơi nào đáng sợ?)

- A thrill ride. (Vòng quay kỳ thú.)

5. What can you do at Edo Wonderland? (Bạn có thể làm gì tại Edo Wonderland?)

- You can dress up in historical costumes and visit attractions. (Bạn có thể mặc cổ trang và tham quan các điểm tham quan.)

6. What other things can you do at theme parks? (Bạn có thể làm những việc gì khác tại công viên giải trí?)

- You can go shopping, have a drink or a meal. (Bạn có thể đi mua sắm, uống nước hoặc ăn uống.)

4. YOUR CULTURE Write about a theme park in your country. Use the internet to help you find the information you need.

Viết về một công viên giải trí ở đất nước của bạn. Sử dụng internet để giúp bạn tìm thông tin mà bạn cần.

Name of theme park

(Tên công viên giải trí)

Location

(Địa chỉ)

Opening hours

(Giờ mở cửa)

Best part

(Điều tuyệt nhất)

Other things you can do

(Những điều khác bạn có thể làm)

5. USE IT! Work in pairs. Tell your partner about your theme park in exercise 4.

Làm việc theo cặp. Nói với bạn cùng nhóm của bạn về công viên giải trí mà bạn viết trong bài tập 4.