WRITING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: GOING AWAY

WRITING

A postcard

I can write a postcard about my visit.

THINK! Imagine you are going on a trip to another city. What interesting things are there to do?

Dear Mum and Dad,

I'm having a great time here!

My friends, Giang, Minh, and I are visiting Hoàn Kiếm Lake.

They are going to take me to West Lake because we want to go boating and enjoy bánh tôm, a speciality in Hà Nội. It's cool and wet because it's in autumn.

I will see you again in 3 days.

I miss you so much.

Love,

Adele

(Bố mẹ yêu quý,

Con đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây!

Những người bạn của con, Giang, Minh và con đang đi thăm Hồ Hoàn Kiếm.

Họ sẽ dẫn con đến Hồ Tây vì con muốn chèo thuyền và thưởng thức bánh tôm, một đặc sản của Hà Nội. Trời mát mẻ và ẩm ướt vì đang vào mùa thu.

Con sẽ gặp lại bố mẹ sau 3 ngày nữa.

Con nhớ bố mẹ rất nhiều.

Con yêu,

Adele)

1. Read the postcard. Where is Adele from? Where is she now? What is she doing?

Đọc tấm bưu thiếp. Adele đến từ đâu? Cố ấy đang ở đâu? Cô ấy đang làm gì?

Hướng dẫn:

Adele is from the UK. (Adele đến từ nước Anh.)

She is in Hà Nội now. (Hiện cô ấy đang ở Hà Nội.)

She is visiting Hoàn Kiếm Lake. (Cô ấy đang đi thăm hồ Hoàn Kiếm.)

2. Complete the Key Phrases. Then look at the postcard and check your answers.

Hoàn thành phần "Key Phrases". Sau đó nhìn vào bưu thiếp và kiểm tra lại câu trả lời của bạn.

KEY PHRASES

Writing a postcard about your visit

1. I'm having ______________.

2. I'm ______________ with my friends.

3. I'm going to to ______________.

4. It's ______________.

5. I will ______________.

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Writing a postcard about your visit (Viết một bưu thiếp về chuyến đi của bạn)

1. I'm having a great time here

(Mình đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.)

2. I'm visiting Hoàn Kiếm Lake with my friends.

(Mình đang đi thăm Hồ Hoàn Kiếm với bạn của mình.)

3. I'm going to West Lake to go boating and enjoy bánh tôm.

(Mình sẽ đến Hồ Tây để chèo thuyền và thưởng thức bánh tôm.)

4. It's cool and wet.

(Trời mát mẻ và ẩm ướt.)

5. I will see you again in three days.

(Mình sẽ gặp lại bạn sau ba ngày nữa.)

Language Point: because

3. Study the example. Match sentences 1 - 5 with reasons a - e. Then combine the sentences using because.

Nghiên cứu ví dụ. Nối các câu từ 1 đến 5 với các lí do từ a đến e. Sau đó kết hợp các câu đó bằng cách sử dụng "because".

Example: It's cool and wet because it's in autumn. (Trời mát mẻ và ẩm ướt vì đang vào mùa thu.)

@1879970@

Hướng dẫn:

1. e
2. b
3. d
4. a
5. c

1. I hope it will be hot tomorrow because I want to go to the beach. (Mình hy vọng trời sẽ nóng vào ngày mai vì mình muốn đi biển.)

2. We're going to pack our suitcases because we're going to go away tomorrow. (Chúng mình sẽ sắp sếp vali vì chúng mình sẽ đi xa vào ngày mai.)

3. My brother wants to buy a guidebook because he's going to travel to Japan in the summer. (Anh trai mình muốn mua một cuốn sách hướng dẫn du lịch vì anh ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè.)

4. Samir lives in France because his dad works there. (Samir sống ở Pháp vì bố anh ấy làm việc ở đó.)

5. We're going to take our waterproofs because it will be rainy on Saturday. (Chúng mình sẽ mang theo áo mưa vì trời sẽ mưa vào thứ Bảy.)

4. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.

WRITING GUIDE

A. TASK (Nhiệm vụ)

Imagine you are visiting a city. Think about what you are doing and going to do. Write a postcard to your parents or your friends. (Hãy tưởng tượng bạn đang đến thăm một thành phố. Suy nghĩ về những gì bạn định làm và sẽ làm. Viết một tấm bưu thiếp cho cha mẹ hoặc bạn bè của bạn.)

B. THINK AND PLAN (Ý tưởng và kế hoạch)

1. Who are you writing to? (Bạn đang viết thư cho ai?)

2. How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

3. What are you doing and going to do? Why? (Bạn đang làm gì và sắp làm gì? Tại sao?)

4. What is the weather like? Why? (Thời tiết như thế nào? Tại sao?)

5. What will you do next? (Bạn sẽ làm gì tiếp theo?)

 

C. WRITE (Viết)

Step 1: Start your postcard (Bước 1: Mở đầu bưu thiếp của bạn)

Dear _______, 

Step 2: Talk about your activities (Bước 2: Nói về các hoạt động của bạn)

I'm _______

I'm going to _______

I will _______

Step 3: End your writing nicely (Bước 3: Kết thúc bưu thiếp của bạn một cách dễ thương)

I miss _______

Love,

<your name> 

D. CHECK (Kiểm tra lại)

  • be going to and will (cách sử dụng "be going to" và "will")
  • because (cách sử dụng "because")
  • spelling and punctuation (chính tả và dấu câu)