HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
con vẹt
1. She sometimes plays video games early
2. We do not work during the holidays
Hi [Friend name], I want to tell you about my favourite room in my house. It’s my bedroom. The room is not very big, but it is cozy and comfortable. There is a bed, a desk, and a small bookshelf with all my favourite novels. I also have a window that lets in fresh air and sunshine every morning. I love spending time there reading, listening to music, or just relaxing. It feels like my own small world. Best,
[Your name]
5/2
1. Cụm Danh Từ (cụm DT) 👉 Cụm danh từ = Từ trung tâm (danh từ) + các từ phụ trước/sau. Ví dụ: Những bông hoa hồng Một ngôi nhà nhỏ Cái bàn gỗ cũ Ba quyển sách mới Con mèo mướp dễ thương Một học sinh giỏi Những chiếc xe đạp cũ Cái áo dài màu trắng Một con chim nhỏ bé Bức tranh phong cảnh đẹp 2. Cụm Động Từ (cụm ĐT) 👉 Cụm động từ = Động từ chính + phụ từ/trợ từ/bổ ngữ. Ví dụ: Đang chạy nhanh Vừa mới học xong Sẽ đi du lịch Đang làm bài tập Cố gắng học tập Muốn ăn kem Vẫn còn ngủ say Bắt đầu hát Ngừng nói chuyện Tiếp tục đọc sách 3. Cụm Tính Từ (cụm TT) 👉 Cụm tính từ = Tính từ chính + từ phụ trước/sau Ví dụ: Rất đẹp Quá nhanh Hơi buồn Cực kỳ thông minh Vô cùng dũng cảm Khá dễ thương Ít quan trọng Rất lạnh lẽo Hơi khó hiểu Cực xấu 4. 10 câu có chứa từ đồng âm 👉 Từ đồng âm = Giống âm nhưng khác nghĩa. Câu này khó hiểu. / Câu cá ngoài sông. Mẹ em mua một quả cam. / Cầu thủ ghi một quả phạt đền. Cái cò kêu ngoài đồng. / Anh ấy làm cò đất. Tôi thích uống sâm. / Cô ấy có sâm môi. Cái lồng chim rất đẹp. / Anh ấy bị đau lồng ngực Bàn tay sạch sẽ. / Cái bàn gỗ chắc chắn. Cái cân nặng 2 kg. / Cần phải sống cho cân bằng. Con vẹt biết nói. / Anh ấy bị vẹt bài trong phòng thi. Con cua bò ngang. / Anh ấy bị tóm ở trong một cái cua đường. Cái kiềng ba chân. / Cô ấy đeo một chiếc kiềng vàng. 5. 5 ví dụ từ đa nghĩa 👉 Từ đa nghĩa = Một từ nhưng có nhiều nghĩa, các nghĩa liên quan với nhau. Đầu: Đầu người. Đầu năm học. Đầu trang giấy. Chân: Chân người. Chân núi. Chân lý. Mắt: Mắt người. Mắt xích. Mắt lưới. Lá: Lá cây. Lá thư. Lá cờ. Hoa: Hoa hồng. Hoa khôi Hoa tay.
1. The students always complete their homework. 2. I ask a man for the directions to the museum. 3. My sister cleans the windows in the house.
Chúc mừng
Tìm số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 60 có nhiều ước nhất
30 phút
80