Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ An Giang , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 46
Số lượng câu trả lời 433
Điểm GP 10
Điểm SP 82

Người theo dõi (12)

leanhtu
em bé pam xinh iu
Le Tung Duong

Đang theo dõi (52)


Câu trả lời:

1) Tổng quan ngắn gọn (mood chung) Vợ nhặt dựng nên một bức tranh đời khắc nghiệt giữa nạn đói; nghệ thuật kể chuyện vừa hiện thực, vừa giàu cảm thông. Tác phẩm khai thác chi tiết đời sống, giọng điệu vừa trào phúng vừa xót xa, để từ một sự kiện nhỏ (một “vợ nhặt”) phản chiếu bi kịch và phẩm giá con người thời khó. 2) Không gian (không gian vật lý — xã hội — nội tâm) Không gian vật lý: làng quê nghèo, nhà Tràng chật chội, bếp lửa lèo tèo — tất cả được miêu tả qua những chi tiết tầm thường (cái bát, túi thóc, căn nhà rách…), tạo cảm giác thiếu thốn, cằn cỗi. Những chi tiết “nhỏ” này gợi đói, gợi khát — làm cho cái chung (nạn đói) trở nên cụ thể. Không gian xã hội: làng xóm, chợ búa, mối quan hệ hàng xóm láng giềng — nơi diễn ra các tương tác xã hội: thái độ thờ ơ, lòng trắc ẩn, niềm hy vọng vụt sáng. Không gian xã hội cho thấy cấu trúc bất công và các phản ứng con người trước khốn khó. Không gian nội tâm: qua hành động và lời nói nhân vật (nhất là Tràng và mẹ Tràng), không gian nội tâm được mở ra: từ hoài nghi, xấu hổ đến niềm mong manh của hạnh phúc. Nghệ thuật miêu tả nội tâm thường ẩn trong hành động đời thường (ví dụ cái cách họ lo bát cơm, nhìn nhau). Tác dụng nghệ thuật: Không gian chi tiết + đối lập (nhỏ bé — bi kịch rộng lớn) làm nổi bật tính nhân đạo và tính biểu tượng của sự kiện. 3) Thời gian (thời gian kể — thời gian lịch sử — nhịp điệu) Thời gian lịch sử: bối cảnh nạn đói (thời kỳ khủng hoảng) — cái “thời” quyết định hoàn cảnh sống của nhân vật, làm tăng sức nặng xã hội của câu chuyện. Thời gian trong truyện: cốt truyện diễn ra trong khoảng thời gian khá ngắn (gặp gỡ — về nhà — bữa cơm — phản ứng của mẹ làng), nhưng lời kể có “giãn” — xen vào đó là những đoạn suy nghĩ, bình luận mở rộng ra thành sự khái quát về xã hội và tương lai. Nghệ thuật ở chỗ: từ khoảnh khắc ngắn, nhà văn nén vào cả lịch sử và dự cảm. Nhịp điệu kể: xen kẽ nhanh (mô tả hành động cụ thể) và chậm (đoạn bình luận, mô tả tâm trạng) — làm tăng hiệu quả cảm xúc: có lúc dồn, có lúc dừng để suy ngẫm. 4) Điểm nhìn (focalization — ngôi kể) Ngôi kể: chủ yếu là ngôi thứ ba — người kể bao quát, biết rõ sự kiện và cả nội tâm nhân vật. Đây là lựa chọn giúp vừa tả thực vừa bình luận. Đặc điểm điểm nhìn: Bao quát, toàn tri một phần — người kể biết nhiều, nên có thể khái quát hiện tượng xã hội; Chuyển đổi cận cảnh — đôi khi điểm nhìn nghiêng về Tràng, mẹ Tràng hoặc quần chúng làng xóm (thể hiện bằng cách lột tả tâm trạng, phản ứng cụ thể) — chính vì thế độc giả vừa nhìn thấy sự kiện ở tầm xã hội vừa “cảm” được nội tâm. Focalization chủ quan-hòa trộn với khách quan: nhiều chỗ lời kể dẫn học giả vào suy nghĩ của nhân vật (tức dùng phối cảnh chủ quan), nhưng lại quay ra bình luận khách quan, làm tăng chiều sâu nghệ thuật. Tác dụng: Điểm nhìn đa mức cho phép nhà văn vừa mô tả thực trạng xã hội, vừa đặt câu hỏi đạo đức, vừa khắc họa nhân phẩm con người trong hoàn cảnh cùng cực. 5) Lời kể — giọng điệu, ngôn ngữ, thủ pháp Giọng điệu: pha trộn trào phúng — trần thuật — cảm thương. Người kể không chỉ mô tả mà còn có những câu bình luận mang tính xã hội học, gia tăng tác dụng phê phán. Ngôn ngữ: Bình dân, gần gũi: nhiều câu thoại, từ ngữ đời thường, thành ngữ, cách nói của nông dân — tạo tính hiện thực và thân mật. Hình ảnh sinh động, cụ thể: chi tiết tả thực (bát cơm, quả trứng, túi thóc) được dùng như biểu tượng. Thủ pháp liệt kê, điệp khúc: dùng để nhấn mạnh sự thiếu thốn, lặp lại làm tăng nhịp và cảm xúc. Ẩn dụ/nhân hóa: để cảm hóa, làm cho “đói” như một nhân vật, hoặc để tôn vinh phẩm giá nhỏ bé của con người. Lời kể và cảm xúc: lời kể vừa giữ khoảng cách (nhìn vấn đề ở tầm lớn) vừa nhập cuộc (cảm thông sâu sắc). Kết hợp này khiến người đọc vừa bị lay động vừa phải suy ngẫm. 6) Ứng dụng khi làm bài (ghi điểm thi) Nhận xét tổng hợp (câu mở): “Vợ nhặt sử dụng nghệ thuật kể chuyện tinh tế: không gian tả thực, thời gian cô đọng nhưng mở rộng ý nghĩa, điểm nhìn linh hoạt và một giọng kể vừa trào phúng vừa cảm thông, giúp phản ánh bi kịch xã hội đồng thời tôn vinh phẩm giá con người.” Dẫn chứng: chọn 2–3 đoạn — (1) đoạn miêu tả cảnh đói/đồ ăn, (2) đoạn mô tả tâm trạng mẹ Tràng, (3) đoạn bình luận của người kể mở rộng ra xã hội. Phân tích chi tiết cách ngôn ngữ + hình ảnh + điểm nhìn vận hành. Kết luận: nhấn mạnh ý nghĩa nhân đạo và giá trị hiện thực của tác phẩm. 7) Một vài câu hỏi ôn luyện Phân tích cách tác giả sử dụng không gian để làm nổi bật nạn đói và phẩm giá con người. Chứng minh lời kể trong Vợ nhặt có giọng trào phúng nhưng đầy cảm thông. So sánh điểm nhìn trong Vợ nhặt với một truyện khác (ví dụ: Lão Hạc — nếu bạn biết) về cách mở rộng ý nghĩa xã hội.

Câu trả lời:

Tam giác ABCABC nhọn, cân tại AA (vậy AB=ACAB=AC). Vẽ đường tròn tâm OO có đường kính BCBC. Đường tròn cắt ABAB tại MM (khác BB) và ACAC tại NN (khác CC).
a) Chứng minh số đo cung nhỏ BMBM = cung nhỏ CNCN.
b) Nếu ∠BAC=40∘∠BAC=40∘ thì tính số đo cung nhỏ MNMN.

a) Chứng minh BM^=CN^BM=CNVì đường tròn lấy BCBC làm đường kính, nên OO là trung điểm của BCBC.Tam giác cân tại AA ( AB=ACAB=AC ) ⇒ đường thẳng AOAO là trục đối xứng của tam giác ABCABC. Cụ thể, AOAO là đường trung trực của BCBC và đồng thời là đường phân giác của ∠BAC∠BAC. Do đó phép đối xứng qua AOAO hoán vị điểm B↔CBC và đồng thời hoán vị đoạn AB↔ACABAC.Phép đối xứng đó giữ nguyên đường tròn tâm OO (vì AOAO đi qua OO), nên nó sẽ gửi giao điểm MM (giao của ABAB với đường tròn) thành giao điểm NN (giao của ACAC với đường tròn).
Nghĩa là BB ↔ CC và MM ↔ NN dưới đối xứng qua AOAO.Do đó cung nhỏ BMBM được đối xứng thành cung nhỏ CNCN, nên hai cung này có cùng số đo.

=> Kết luận: BM^=CN^BM=CN. ✅

b) Tính số đo cung nhỏ MNMN khi ∠BAC=40∘∠BAC=40∘

Sử dụng tính chất góc tạo bởi hai secant xuất phát từ điểm ngoài đường tròn:

Hai secant là A ⁣− ⁣M ⁣− ⁣BAMB và A ⁣− ⁣N ⁣− ⁣CANC. Góc giữa hai secant tại AA thỏa:

∠BAC=12(độ đo cung BC−độ đo cung MN).∠BAC=21(độ đo cung BC−độ đo cung MN).

Nhưng BCBC là đường kính, nên cung BCBC (nửa vòng tương ứng) có độ đo 180∘180∘.

Thay vào công thức:

40∘=12(180∘−MN^)⇒80∘=180∘−MN^40∘=21(180∘−MN)⇒80∘=180∘−MN⇒MN^=180∘−80∘=100∘.⇒MN=180∘−80∘=100∘.

=> Số đo cung nhỏ MNMN là 100∘100∘. 🎯