Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nhok Hùng

Thành lập tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “-ing” từ những động từ sau: V -ed -ing

annoy

bore

confuse

depress

disappoint

embarrass

excite

exhaust

fascinate

frighten

interest

move

relax

satisfy

shock

surprise

terrify

thrill

tire

Nguyễn Công Tỉnh
18 tháng 2 2021 lúc 10:19

Thành lập tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “-ing” từ những động từ sau: V -ed -ing

annoy - annoyed - annoying

bore - bored -boring

confuse- confused - confusing

depress-depressed -depressing

disappoint-disappointed-disappointing

embarrass-embarrassed -embarrassing

excite - excited - exciting

exhaust - exhausted - exhausting

fascinate fascinated - fascinating

frighten - frightened - frightening

interest -interested -interesting

move -moved-moving

relax - relaxed -relaxing

satisfy -satisfied - satisfying

shock -shocked - shocking

surprise -surprised- surprising

terrify - terrified -terrifying

thrill - thrilled - thrilling

tire -tired - tiring

Nguyễn Duy Khang
18 tháng 2 2021 lúc 10:21

annoy => annoyed , annoying

bore => bored , boring

confuse => confused , confusing

depress => depressed , depressing

disappoint => disappointed , disappointing

embarrass => embarrassed , embarrassing

excite => excited , exciting

exhaust => exhausted , exhausting

fascinate => fascinated , fascinating 

frighten => frightened , frightening 

interest => interested , interesting

move => moved , moving

relax => relaxed , relaxing

satisfy => satisfied , satisfying

shock => shocked , shocking

surprise => surprised , surprising

terrify => terrified , terrifying

thrill => thrilled , thrilling

tire => tired , tiring

annoy => annoyed - annoying

bore => bored -boring

confuse => confused - confusing

depress => depressed -depressing

disappoint => disappointed-disappointing

embarrass => embarrassed -embarrassing

excite => excited - exciting

exhaust => exhausted - exhausting

fascinate => fascinated - fascinating

frighten => frightened - frightening

interest => interested -interesting

move => moved-moving

relax => relaxed -relaxing

satisfy => satisfied - satisfying

shock => shocked - shocking

surprise => surprised- surprising

terrify => terrified -terrifying

thrill => thrilled - thrilling

tire => tired - tiring


Các câu hỏi tương tự
Đức Anh Ramsay
Xem chi tiết
Mai Anh Nguyễn
Xem chi tiết
anhtue nguyengia
Xem chi tiết
Trần Gia Huy
Xem chi tiết
hạnh nguyễn thu
Xem chi tiết
hạnh nguyễn thu
Xem chi tiết
Nguyễn Trần Thành Đạt
Xem chi tiết
Đức Anh Ramsay
Xem chi tiết
le vi dai
Xem chi tiết