Chọn từ có phát âm khác
1) A.convinced B.called C.formed D.controlled
2) A.missed B.washed C.hoped D.removed
Chọn từ có phát âm khác
1) A.convinced B.called C.formed D.controlled
2) A.missed B.washed C.hoped D.removed
Chọn từ có phát âm khác
1. convinced B.called C.formed D.controlled
2) A.missed B.washed C.hoped D.removed
Chúc bạn học tốt!
1) A.convinced B.called C.formed D.controlled
2) A.missed B.washed C.hoped D.removed
1) A.convinced B.called C.formed D.controlled
2) A.missed B.washed C.hoped D.removed