OPTIONS - Extra listening and speaking

Buddy

3. Complete the crossword with the past tense of the verbs in the ‘Across’ and ‘Down’ spaces.

(Hoàn thành ô chữ với thì quá khứ của các động từ trong khoảng trống ‘Ngang’ và ‘Dọc.)

Across

explore feel give meettravel 

Down

find leave take stay visit

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 8:42

Across (hàng ngang)

1. travel -  travelled: đi lại, đi du lịch

5. feel – felt: cảm thấy

6. give – gave: cho, tặng

7.meet – met: gặp

9. explore - explored: khám phá 

Down (hàng dọc)

1. take – took: lấy

2. visit – visited: thăm

3. leave – left: rời khỏi

4. stay – stayed: 

8. find – found: tìm thấy

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết