OPTIONS - Extra listening and speaking

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 3: THE PAST

OPTIONS

Extra listening and speaking

A special event

I can talk about an event in the past.

1. Listen to people talking about a wedding. Match speakers 1 - 4 with the things in photos A - D.

Nghe mọi người nói về một đám cưới. Ghép người nói từ 1 đến 4 với đồ vật trong ảnh A đến D.

​@2327730@

Hướng dẫn:

1 - D
2 - B
3 - C
4 - A

1. Liam: His mum made the wedding cake. It was amazing. (Mẹ anh ấy đã làm bánh cưới. Thật là tuyệt.)

2. Emma: They got lots of presents. They were on the table and I wanted to open them. (Họ có rất nhiều quà. Chúng ở trên bàn và mình muốn mở chúng ra.)

3. Harry: The wedding party was in the garden of a big hotel. (Tiệc cưới diễn ra trong khu vườn của một khách sạn lớn.)

4. Ruby: There are fireworks and great music at the party. (Có pháo hoa và âm nhạc tuyệt vời trong bữa tiệc.)

2. Listen to Megan talking about a wedding. Which of the things in the box does she talk about?

Hãy nghe Megan nói về một đám cưới. Cô ấy nói về những thứ nào trong hộp?

clothes

(trang phục)

place

(địa điểm)

Lily's parents

(bố mẹ của Lily)

music

(âm nhạc)

presents

(quà tặng)

food

(món ăn)

people

(mọi người)

drinks

(đồ uống)

Hướng dẫn:

The things in the box Megan talk about: clothes, place, music, presents, food, people.

(Những thứ trong hộp mà Megan nhắc đến: trang phục, địa điểm, âm nhạc, quà tặng, đồ ăn, mọi người,)

- Hi, Megan. Hey, I didn't see you at tennis on Saturday. What happened? (Chào, Megan. Hey, mình đã không gặp bạn ở sân tennis vào thứ Bảy. Chuyện gì đã xảy ra thế?)

- Hi Ella, my cousin, got married on Saturday and I went to her wedding. (Chào Ella, em họ của mình, đã kết hôn vào thứ Bảy và mình đã đến dự đám cưới của cô ấy.)

- Wow. Did you have a good time? (Ồ. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

- I had a great time. I've got some photos. Look. Here's one of Lily and her wedding dress. (Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời. Mình có một vài bức ảnh. Nhìn này. Đây là một trong những chiếc váy cưới của Lily và cô ấy.)

- She's really beautiful. And look at Dan. He looks really smart. (Cô ấy thực sự rất xinh đẹp.Và nhìn Dan này. Anh ấy trông thực sự rất thông minh.)

- I know. He usually wears jeans. (Mình biết. Anh ấy thường mặc quần jean.)

- Were there many people?. (Có nhiều người ở đó không?)

- Yes, there were about one hundred fifty people. Lots of my cousins were there. I met Dan's brother, Jamie. He's really cool. I sat next to him at dinner. (Có, có khoảng 150 người. Rất nhiều anh em họ của mình đã ở đó. Mình đã gặp Jamie, em trai của Dan. Bạn ấy thực sự rất ngầu. Mình đã ngồi cạnh bạn ấy trong bữa ăn tối.)

- Where was the wedding? (Đám cưới đã tổ chức ở đâu vậy?)

- It was in the garden of a big hotel in the country. (Đó là trong khu vườn của một khách sạn lớn ở vùng quê.)

- What was the food like? (Còn đồ ăn thì sao?)

- Fantastic. Really amazing. There was so much. After the meal, everyone danced. There was a DJ and he played a lot of good music. (Rất tuyệt. Thực sự tuyệt vời. Có rất nhiều đồ ăn. Sau bữa ăn, tất cả mọi người đều nhảy múa. Có một DJ và anh ấy chơi rất nhiều bản nhạc hay.)

- What did you give them for a wedding present? (Bạn đã tặng quà cưới gì cho họ?)

- My mum and dad just gave them some money so that they can have a really good holiday. (Bố mẹ mình chỉ tặng họ một số tiền để họ có một kỳ nghỉ thật vui vẻ.)

- Good idea. (Ý tưởng hay đó.)

3. Listen to the conversation again and write True or False. Correct the false sentences.

Nghe lại đoạn hội thoại và viết "Đúng" hoặc "Sai". Sửa lại những câu sai.

1. The wedding was last Saturday.

2. There were a hundred people at the wedding.

3. Megan sat next to Dan at dinner.

4. The wedding was in a room in a big hotel.

5. Megan gave Lily and Dan some money as a wedding present.

Hướng dẫn:

1. True
2. False
3. False
4. False
5. False

1. The wedding was last Saturday. (Đám cưới diễn ra vào thứ Bảy tuần trước.)

2. There were a hundred people at the wedding. ➜ There were about one hundred fifty people at the wedding. (Có khoảng 150 người trong đám cưới.)

3. Megan sat next to Dan at dinner. ➜ Megan sat next to Dan's brother, Jamie at dinner. (Megan ngồi cạnh em trai của Dan, Jamie trong bữa tối.)

4. The wedding was in a room in a big hotel. ➜ The wedding was in the garden in a big hotel. (Đám cưới diễn ra trong một khu vườn của một khách sạn lớn.)

5. Megan gave Lily and Dan some money as a wedding present. ➜ Megan's parents gave Lily and Dan some money as a wedding present. (Bố mẹ của Megan đã tặng Lily và Dan một số tiền để làm quà cưới.)

KEY PHRASES

Asking about an event (Hỏi về một sự kiện)

Did you have a good time? (Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

Were there many people? (Có nhiều người ở đó không?)

What did you give them for a present? (Bạn đã tặng quà gì cho họ?)

What was (the food) like? ((Đồ ăn) có ngon không?)

Why didn't you go to... ? (Tại sao bạn không đến ...?)

4. Complete the dialogue with the key phrases. Listen and check. Then listen again and repeat the dialogue.

Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ khóa. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó nghe lại và nhắc lại đoạn hội thoại.

​@2327811@

Hướng dẫn:

Pete: Hi, Sam. 1 Why didn't you go to Jack's party? (Chào Sam. Tại sao bạn không đến dự bữa tiệc của Jack vậy?)

Sam: I couldn't come. It was my brother's wedding. (Mình không thể đến. Hôm đó là đám cưới của anh trai mình mà.)

Pete: Oh, I forgot about that. 2 Did you have a good time? (Ồ, mình quên mất điều đó. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

Sam: Yeah. I had a great time! (Yeah. Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời!)

Pete3 Were there many people? (Có nhiều người đến tham dự không?)

Sam: Yes, there were about 100 people. I met Jack's sister, Ruby. She's cool. (Có, có khoảng 100 người. Mình đã gặp em gái của Jack, Ruby. Bạn ấy rất ngầu.)

Pete: I don't know her. 4 What was the food like? (Mình không biết bạn ấy. Còn đồ ăn thì thế nào?)

Sam: Really good. There were lots of different types of food. (Rất tuyệt. Có rất nhiều món ăn khác nhau.)

Pete: 5 What did you give them for a present? (Bạn đã tặng quà gì cho họ thế?)

Sam: My mum and dad gave them a coffee machine. They really liked it! (Bố mẹ mình đã tặng họ một chiếc máy pha cà phê. Họ thực sự thích nó!)

5. USE IT! Work in pairs. Look at the diary extract. Prepare and practise a new dialogue using the information in the diary, and the dialogue in exercise 4. Use the Key Phrases.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào phần trích dẫn nhật ký. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng thông tin trong nhật ký và đoạn hội thoại trong bài tập 4. Sử dụng các cụm từ khóa.

Jan went to Sophie's birthday party on Saturday. I couldn't go. It was my cousin Lucy's wedding! She married Steve.

The wedding was amazing. About 200 people were there. I met Steve's brother, Mark. He was really friendly. The food was amazing and the music was good. I gave Lucy and Steve a camera and they loved it!

(Jan đã đến bữa tiệc sinh nhật của Sophie vào thứ Bảy. Mình lại không thể đi. Hôm đó là đám cưới của chị họ Lucy! Chị ấy đã kết hôn với Steve.

Đám cưới thật tuyệt vời. Khoảng 200 người đã ở đó. Mình đã gặp em trai của Steve, Mark. Bạn ấy thực sự rất thân thiện. Thức ăn thật tuyệt vời và âm nhạc rất hay. Mình đã tặng chị Lucy và anh Steve một chiếc máy ảnh và họ rất thích nó!)

Hướng dẫn:

- Hi. Why didn't you go to Sophie's party on Saturday? (Chào. Tại sao bạn không đến dự bữa tiệc của Sophie vào thứ Bảy vậy?)

- I couldn't come. It was my cousin Lucy's wedding. She married Steve. (Mình không thể đến. Hôm đó là đám cưới của chị họ Lucy của mình mà. Chị ấy cưới anh Steve.)

- Oh, I nearly forgot about that. Did you have a good time? (Ồ, mình gần quên mất điều đó. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

- Yeah. The wedding was amazing. (Yeah. Bữa tiệc rất tuyệt vời!)

- Were there many people? (Có nhiều người đến tham dự không?)

- Yes, there were about 200 people. I met Steve's brother, Mark. He was really friendly. (Có, có khoảng 200 người. Mình đã gặp em trai của anh Steve, Mark. Bạn ấy thực sự rất thân thiện.)

- What was the food like? And, how about the music? (Còn đồ ăn thì thế nào? Và, cả âm nhạc nữa?)

- The food was amazing and the music was good. (Thức ăn ngon tuyệt và âm nhạc thì rất hay.)

- So, what did you give them for a present? (Vậy thì, bạn đã tặng gì làm quà cho họ thế?)

- I gave Lucy and Steve a camera and they loved it! (Mình đã tặng chị Lucy và anh Steve một chiếc máy ảnh và học rất thích nó!)