LANGUAGE FOCUS - was, were - there was, there were

Nội dung lý thuyết

UNIT 3: THE PAST

LANGUAGE FOCUS

was, were there was, there were

I can write about significant events in the past.

was, were

1. Complete the sentences with was, were, wasn't and weren't. Then check your answers in the text on page 36.

Hoàn thành các câu với "was, were, wasn't" và "weren't". Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn trong phần văn bản ở trang 36.

@2321850@

Hướng dẫn:

1. was
2. weren't
3. wasn't
4. were
5. was, was

2. Look at the sentences in exercise 1. Then complete the Rules using the correct form of was and were.

Xem các câu trong bài tập 1. Sau đó hoàn thành các phần "Rules" bằng cách sử dụng dạng đúng của "was" và "were".

RULES

1. In affirmative sentences, we use was or _______.

2. In negative sentences, we use _______ or weren't.

3. In yes / no questions, we use _______ / were + subject + phrase.

4.  In short answers, we use yes / no + pronoun + _______ / wasn't or were / weren't.

Hướng dẫn:

RULES

1. In affirmative sentences, we use was or were(Trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng "was" hoặc "were".)

2. In negative sentences, we use wasn't or weren't. (Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng "wasn't" hoặc "weren't".)

3. In yes / no questions, we use was / were + subject + phrase. (Trong câu hỏi "yes / no", chúng ta sử dụng "was / were + chủ ngữ + cụm từ".)

4.  In short answers, we use yes / no + pronoun + was / wasn't or were / weren't. (Trong câu trả lời ngắn, chúng ta sử dụng "yes / no + đại từ + was / wasn't hoặc were / weren't.)

3. Complete the sentences with was, were, wasn't and weren't.

Hoàn thành các câu với "was, were, wasn't" và "weren't".

Example:

Mai and her friends were in the History Museum of Hồ Chí Minh City last week. ✔

(Mai và những người bạn của cô ấy đã đến Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh vào tuần trước.)

@2321944@

Hướng dẫn:

1. wasn't
2. wasn't
3. was
4. was - was
5. were - weren't

4. Write questions and short answers for the sentences in exercise 3.

Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn cho các câu trong bài tập 3.

Example:

Were Mai and her friends in the History Museum of Ho Chi Minh City last week? (Mai và bạn của cô ấy có ở Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh tuần trước không?)

Yes, they were. (Có.)

Hướng dẫn:

1. Were you with your friends in the History Museum of Hồ Chí Minh City last week? (Bạn có cùng bạn bè đến Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh vào tuần trước không?)

   Yes, I was. (Có.)

2. Were the clothes comfortable? (Trang phục có thoải mái không?)

   No, they weren't. (Không.)

3. Was the school trip to the Natural History Museum boring? (Chuyến đi đến Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên của trường có nhàm chán không?)

   No, It wasn't. (Không.)

4. Were the exhibits really interesting? (Các buổi triển lãm có thực sự thú vị không?)

   Yes, they was. (Có.)

there was, there were

5. Choose the correct words.

Chọn từ phù hợp.

​@2322214@

Hướng dẫn:

1. was
2. were
3. wasn't
4. weren't

6. Write sentences about an event in your town / city last year. Use There was and There were. Think about:

Viết các câu về một sự kiện ở thị trấn / thành phố của bạn vào năm ngoái. Sử dụng "There was" và "There were". Hãy nghĩ về:

the place

(địa điểm)

the date

(ngày tháng)

the number of people

(số lượng người)

music

(âm nhạc)

famous people

(người nổi tiếng)

Hướng dẫn:

It was in the town centre. It was in May last year. There were about 100 people and there were also some famous singers. The music was great and we had a lot of fun. (Sự kiện ở trung tâm thị trấn. Đó là vào tháng 5 năm ngoái. Có khoảng 100 người và cũng có một số ca sỹ nổi tiếng. Âm nhạc rất tuyệt và chúng mình đã có nhiều niềm vui.)

7. USE IT! Write questions with was and were and the words in the box. Then ask and answer the questions with your partner.

Viết câu hỏi với "was" và "were" và các từ trong hộp. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn cùng lớp của bạn.

WhenWhereWhoWhat

1. _______ you at 8 o'clock this morning?

2. _______ your first teacher?

3. _______ Lê Quý Đôn?

4. _______ your last English test?

5. _______ your first visit to a museum?

6. _______ the last SEA Games?

Hướng dẫn:

WhenWhereWhoWhat

1. Where were you at 8 o'clock this morning? (Vào lúc 8 giờ sáng nay bạn đã ở đâu?)

   I was on the bus. (Mình đã ở trên xe buýt.)

2. Who was your first teacher? (Giáo viên đầu tiên của bạn là ai?)

   My mom was my first teacher. (Mẹ mình là cô giáo đầu tiên của mình.)

3. Who was Lê Quý Đôn? (Lê Qúy Đôn là ai?)

   Lê Quý Đôn was a famous 18th-century Vietnamese poet, and encyclopedist. (Lê Quý Đôn là nhà thơ, nhà bách khoa toàn thư nổi tiếng thế kỷ 18 của Việt Nam.)

4. When was your last English test? (Bài kiểm tra tiếng Anh gần nhất của bạn là khi nào?)

   It was on last Friday. (Nó là vào thứ Sáu tuần trước.)

5. When was your first visit to a museum? (Lần đầu bạn đến bảo tàng là khi nào?)

   It was when I was a small kid. (Đó là khi mình chỉ còn là một đứa trẻ nhỏ.)

6. Where / When were the last SEA Games? (SEA GAMES gần đây nhất là ở đâu / khi nào?)

   They were in Vietnam / in 2022. (Đó là ở Vietnam / vào năm 2022.)

Finished?

Write quiz questions about the museum on the website you know.

Viết các câu hỏi đố vui về bảo tàng trên trang web mà bạn biết.

Hướng dẫn:

What was the name of that museum? (Bảo tàng đó tên gì?)

✱ Where was it? (Nó ở đâu?)

✱ When was your visit to that museum? (Bạn đến thăm viện bảo tàng đó khi nào?)