WRITING - A special event

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 3: THE PAST

WRITING

A special event

I can order events in the past using sequencing words.

THINK! What special days or events do you celebrate with your friends and family?

Suy nghĩ xem! Bạn tổ chức kỷ niệm những ngày hoặc sự kiện đặc biệt nào với bạn bè và gia đình của mình?

Hướng dẫn:

➜ I often organize birthday parties, New Year's Eve and family reunions with friends and parents. (Mình thường tổ chức tiệc sinh nhật, tất niên và tiệc đoàn tụ gia đình với bạn bè và bố mẹ.)

'Tell us about a memorable event in your life and you can win a new smartphone.'

'Hãy kể cho chúng tôi nghe về một sự kiện đáng nhớ trong cuộc đời bạn và bạn có thể giành được một chiếc điện thoại thông minh mới.'

Hướng dẫn:

At my twelveth birthday party, my parents gave me a smartphone so that I can contact them when I have any problems. (Trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ mười hai của mình, bố mẹ mình đã tặng tôi một chiếc điện thoại thông minh để mình có thể liên lạc với họ khi mình gặp vấn đề nào đó.)

1. Read the text. Why did Jack's parents have a party? Who did not enjoy the party?

Đọc văn bản. Tại sao bố mẹ Jack lại tổ chức một bữa tiệc? Ai đã không thích bữa tiệc?

My family's party

I'll never forget last July. That's when my big sister and her boyfriend decided to get married, and my parents had a fantastic party at our house to celebrate.

First, my mum and I went shopping for food and drink. At six o'clock, my sister's friends arrived for the party. At seven o'clock, my dad started the barbecue in the garden and after that we cooked potatoes and burgers. It was a very warm night. We ate the food and then Dad started the firework display - that was a great surprise. Finally, at about eleven o'clock, everyone went home.

There were about twenty people and we all had a good time. Only our dog didn't enjoy the party. He stayed in the house - he didn't like the noise of the fireworks! It was a great evening and was really happy.

(Bữa tiệc của gia đình mình 

Mình sẽ không bao giờ quên tháng Bảy vừa rồi. Đó là khi chị gái lớn của mình và bạn trai của cô ấy quyết định kết hôn, và bố mẹ mình đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời tại nhà của chúng mình để ăn mừng.

Đầu tiên, mẹ và mình đi mua đồ ăn và thức uống. Lúc 6 giờ, những người bạn của chị mình đến dự tiệc. Lúc 7 giờ, bố mình bắt đầu tiệc nướng trong vườn và sau đó chúng mình nấu khoai tây và làm bánh mì kẹp thịt. Đó là một đêm rất ấm áp. Chúng mình ăn uống và sau đó bố bắt đầu bắn pháo hoa - đó là một bất ngờ lớn. Cuối cùng, khoảng mười một giờ, mọi người về nhà.

Có khoảng 20 người và tất cả mọi người đã có một khoảng thời gian vui vẻ. Chỉ có con chó của nhà mình là không thích bữa tiệc. Nó ở trong nhà - nó không thích tiếng ồn của pháo hoa! Đó là một buổi tối tuyệt vời và thực sự hạnh phúc.)

Hướng dẫn:

Why did Jack's parents have a party? (Tại sao bố mẹ Jack lại tổ chức một bữa tiệc?)

- Jack's parents had a party because her big sister and her boyfriend decided to get married. (Bố mẹ của Jack đã tổ chức một bữa tiệc vì chị gái lớn của cô ấy và bạn trai quyết định kết hôn.)

❔ Who did not enjoy the party? (Ai đã không thích bữa tiệc?)

- Their dog didn't enjoy the party. (Con chó của họ không thích bữa tiệc.)

2. Complete the Key Phrases with words from the text.

Hoàn thành phần "Key Phrases" bằng các từ trong văn bản.

KEY PHRASES

Describing an event

I will never forget 1 _______.

There were about 2 _______ people.

3 _______ had a good time.

It was a great 4 _______.

Hướng dẫn:

Describing an event (Mô tả một sự kiện)

I will never forget 1 last July(Mình sẽ không bao giờ quên tháng 7 năm ngoái.)

There were about 2 twenty people. (Có khoảng 20 người.)

3 We all had a good time. (Tất cả mọi người đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)

It was a great 4 evening and was really happy. (Đó là một buổi tối tuyệt vời và thực sự hạnh phúc.)

Language point: Sequencing

3. Read the text again and find the sequencing words.

Đọc lại văn bản và tìm các từ chỉ thứ tự.

first

(đầu tiên)

after that

(sau đó)

then

(sau đó)

finally

(cuối cùng)

4. Look at the sequencing words in bold and put sentences A - E in the correct order. Which word describes the beginning of an event, and which word describes the end?

Nhìn vào thứ tự các từ in đậm và đặt các câu từ A đến E theo đúng thứ tự. Từ nào mô tả sự bắt đầu của một sự kiện, và từ nào mô tả kết thúc?

​@2326985@

Hướng dẫn:

C ➜ A ➜ D ➜ E ➜ B 

Best party ever!

First my mum and I prepared food and drink for the party. At 8 o'clock my friends arrived. I opened my presents and then we had something to eat. After that everybody danced. Finally all my friends went home. 

(Bữa tiệc tuyệt vời nhất từ trước tới giờ!

Đầu tiên mẹ mình và mình chuẩn bị đồ ăn và đồ uống cho bữa tiệc. Vào 8 giờ thì các bạn của mình đến. Mình mở quà của mình và sau đó chúng mình cùng nhau ăn uống. Sau đó mọi người đều nhảy múa. Cuối cùng tất cả bạn bè của mình đã trở về nhà.)

5. USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. Ask and answer the questions for part B with your partner.

Làm theo các bước trong trong hướng dẫn cách viết. Hỏi và trả lời các câu hỏi cho phần B với bạn cùng lớp của bạn.

WRITING GUIDE

A. TASK (Nhiệm vụ)

In about 60 - 80 words, write three paragraphs about one of these events: (Trong khoảng 60 đến 80 từ, hãy viết ba đoạn văn về một trong những sự kiện sau:)

  • A wedding (Đám cưới)                 
  • Tet holiday (Ngày Tết)
  • A party (Một bữa tiệc)

B. THINK AND PLAN (Ý tưởng và kế hoạch)

1. What and when was the event? (Sự kiện đó là gì và diễn ra khi nào?)

2. What happened first? (Điều gì xảy ra đầu tiên?)

3. What happened after that? (Chuyện gì đã xảy ra sau đó?)

4. How many people were there? (Có bao nhiêu người ở đó?)

5. How did you feel after the event? (Bạn cảm thấy thế nào sau sự kiện đó?)

C. WRITE (Viết)

Paragraph 1: Introduction (Đoạn 1: Giới thiệu)

I'll never forget _______ (Mình sẽ không bao giờ quên _______)

Paragraph 2: Event (Đoạn 2: Sự kiện)

First _______ After that _______ Then _______ Finally _______ (Đầu tiên _______ Sau đó _______ Sau đó _______ Cuối cùng _______ )

Paragraph 3: Conclusion (Đoạn 3: Kết đoạn)

It was a great evening. (Đó là một buổi tối tuyệt vời.)

D. CHECK (Kiểm tra lại)

  • Past simple forms (Thí quá khứ đơn)
  • Sequencing words: first, after that, then, finally (Từ chỉ thứ tự: first, after that, then, finally)

Hướng dẫn:

My Tet holiday

I'll never forget my Tet holiday. First my family cleaned up the entire house. After that, we got really tired. Then, my mother and I went to the market to buy clothes. Finally, I helped my sister prepar food and drink for our New Year's Eve. We had a decent meal and wished good luck for a new year. It was a great evening.

(Kỳ nghỉ Tết của mình

Mình sẽ không bao giờ quên ngày nghỉ lễ Tết của mình. Đầu tiên gia đình mình dọn dẹp toàn bộ căn nhà. Sau đó, chúng mình đã thấm mệt. Rồi, tôi và mẹ đi chợ để mua quần áo. Cuối cùng, mình đã giúp chị gái chuẩn bị đồ ăn và thức uống cho đêm giao thừa. Chúng mình đã có một bữa ăn tươm tất và cầu chúc những điều may mắn cho một năm mới. Đó là một buổi tối thật tuyệt.)