VOCABULARY - People and places

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 3: THE PAST

VOCABULARY

People and places

I can express what I like and don't like.

THINK! How many years are there in a century? How many centuries are there in a millennium?

Suy nghĩ xem! Một thế kỷ có bao nhiêu năm? Một thiên niên kỷ là bao nhiêu thế kỷ?

Hướng dẫn:

There are 100 years in a century and 1,000 years in a millennium. (Có 100 năm trong một thế kỷ và 1,000 năm trong một thiên niên kỷ.)

a century
100 years
a millenium
1000 years

1. Look at A short history of the Millennium and complete the timeline with paragraphs A - E.

Nhìn vào "Tóm tắt lịch sử của một Thiên niên kỷ" và hoàn thành timeline với các đoạn văn từ A đến E.

2. Complete the short history with the correct blue adjectives. Listen and check.

Hoàn phần tóm tắt lịch sử với các tính từ màu xanh phù hợp. Nghe và kiểm tra lại.

​@2318852@

3. Think of people, places and events that you know in Việt Nam. Use the adjectives from the short history to describe them.

Hãy nghĩ về những nhân vật, địa điểm và sự kiện mà bạn biết ở Việt Nam. Sử dụng các tính từ trong phần tóm tắt lịch sử để mô tả chúng.

Hướng dẫn:

Vietnam has a heroic tradition.
We have national heroes such as: Late President Ho Chi Minh, General Vo Nguyen Giap, Hai Ba Trung, Ly Thuong Kiet, Ngo Quyen,... 
They are very brave, and brilliant. There are famous battles such as Dien Bien Phu victory in 1954, liberation of the South to reunify the country in 1975, the Battle of Bach Dang river in 938,...

Besides, Vietnam is also a country with many beautiful landscapes, like: Lotus Village in Uncle Ho's hometown, Ha Long Bay - one of the new seven natural wonders of the world. They are exciting and very popular.

(Việt Nam có truyền thống anh hùng.
Chúng ta có những anh hùng dân tộc như: Cố Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Hai Bà Trưng, ​​Lý Thường Kiệt, Ngô Quyền,... Họ rất anh dũng, và lỗi lạc. Có những trận đánh nổi tiếng như chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, giải phóng miền Nam thống nhất đất nước năm 1975, trận sông Bạch Đằng năm 938, ...

Bên cạnh đó, Việt Nam còn là đất nước có nhiều danh lam thắng cảnh đẹp, như: Làng sen quê Bác, Vịnh Hạ Long - một trong bảy kỳ quan thiên nhiên thế giới mới. Những nơi đó rất thú vị và rất phổ biến.)

4. Read People from the past. Find five adjectives from A short history of the Millennium.

Đọc bài viết "Người đến từ quá khứ". Tìm năm tính từ trong bài "Tóm tắt lịch sử của một Thiên niên kỷ".

PEOPLE FROM THE PAST

Short interviews (Phỏng vấn ngắn)

1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in Tenochtitlan. It's OK here. You can see a lot of familiar symbols on the walls of our temples, our palaces, and so on. They will tell you about our culture and our way of life. (Aztec)

(Tôi sống ở Tenochtitlan. Ở đó rất tuyệt. Bạn có thể thấy rất nhiều biểu tượng quen thuộc trên các bức tường của các ngôi đền, cung điện của chúng tôi, v.v. Mọi người sẽ cho bạn biết về văn hóa và lối sống của chúng tôi. (một người Aztec))

2. Who do you admire? (Bạn ngưỡng mộ ai?)

I really admire Joan of Arc. She's just a young girl, but she controls an enormous army. (French soldier) 

(Tôi thực sự ngưỡng mộ Joan of Arc. Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, nhưng cô ấy có thể chỉ huy một đội quân khổng lồ. (một người lính Pháp))

3. What game or activity do you like? (Bạn có thích trò chơi hay hoạt động nào không?)

I'm really into writing plays. It's very exciting to see actors performing one of my plays. (Shakespeare) 

(Tôi thực sự thích viết kịch. Thật thú vị khi thấy các diễn viên biểu diễn một trong những vở kịch của tôi. (Nhà  văn Shakespeare))

4. What don't you like? (Bạn không thích điều gì?)

I really don't like losing battles. It's terrible. (Joan of Arc) 

(Tôi thực sự không thích thua trận. Điều đó thật kinh khủng. (Joan of Arc))

5. What's your favourite invention? (Phát minh yêu thích của bạn là gì?)

I really love the telescope. It's a very useful invention. (Edwin Hubble) 

(Tôi thực sự yêu thích kính thiên văn. Đó là một phát minh rất hữu ích. (Edwin Hubble))

➢ Some adjectives from A short history of the Millennium are: exciting, rich, dead, familiar, brave, useless, brilliant, cruel, popular, enormous.

(Các tính từ trong A short history of the Millennium là: thú vị, giàu có, chết, quen thuộc, dũng cảm, vô dụng, tuyệt vời, tàn nhẫn, phổ biến, to lớn.)

5. Watch or listen to the people. Which question from the interview does each person answer?

Xem hoặc lắng nghe mọi người nói. Mỗi người đã trả lời câu hỏi nào từ cuộc phỏng vấn?

Hướng dẫn:

1. - Tell me about where you live. (Hãy cho mình biết về nơi bạn sống.)

    - I live in a town called Abandon. It's a small town in the south of Ireland. It's not exactly beautiful, but I quite like living here. (Mình sống ở một thị trấn tên là Abandon. Đó là một thị trấn nhỏ ở phía nam Ireland, không thực sự đẹp lắm nhưng mình khá thích sống ở đây.)

2. - Tell me about a person who you admire. (Hãy kể cho mình nghe về một người mà bạn ngưỡng mộ.)

    - I really admire Lewis Hamilton. He's a British Formula One driver, and I think he's brilliant. (Mình thực sự ngưỡng mộ Lewis Hamilton. Anh ấy là một tay đua Công thức Một người Anh, và mình nghĩ anh ấy rất xuất sắc.)

3. - Tell me about something which you really don't like. (Hãy cho mình về điều gì đó mà bạn thực sự không thích.)

    - I really don't like getting up early in the mornings. I get up at 07:00 during the week and it's terrible. (Mình thực sự không thích dậy sớm vào buổi sáng. Mình phải thức dậy lúc 07:00 trong tuần và điều đó thật kinh khủng.)

4. - Tell me about your favorite invention. (Hãy kể cho mình nghe về phát minh yêu thích của bạn.)

    - Mountain bikes are probably my favorite invention. I really love my bike. I cycle a lot and I go most places on it. (Xe đạp leo núi có lẽ là phát minh yêu thích của mình. Mình thực sự yêu chiếc xe đạp của mình. Mình đạp xe rất nhiều và mình đi xe đẹp đến hầu hết mọi nơi.)

5. - Tell me about something you like. (Hãy kể cho mình nghe về điều gì đó mà bạn thích.)

    - I'm really into tennis. I'm in a club and I play in a team. (Mình rất thích tennis. Mình đang ở trong một câu lạc bộ và mình chơi trong một đội.)

6. Watch or listen again and complete the Key Phrases.

Xem hoặc nghe lại và hoàn thành phần "Key Phrases".

KEY PHRASES

Likes and dislikes

I really love 1 _______.

I really (don't) like 2 _______.

I quite like 3 _______.

I really admire 4 _______.

I'm really into 5 _______.

It's OK / exciting / terrible!

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Likes and dislikes (Thích và không thích)

I really love 1 my bike. (Mình thực sự yêu thích chiếc xe đạp của mình.)

I really (don't) like 2 getting up early in the mornings. (Mình thực sự (không) thích dậy sớm vào buổi sáng.)

I quite like 3 living here. (Mình khá thích sống ở đây.)

I really admire 4 Lewis Hamilton. (Mình thực sự ngưỡng mộ Lewis Hamilton.)

I'm really into 5 tennis. (Mình thực sự thích tennis.)

It's OK / exciting / terrible! (Nó ổn / thú vị / khủng khiếp!)

7. USE IT! Read the interview questions again and think of your answers. Then ask your partner. Use some of the key phrases. Remember to ask 'Why?'

Đọc lại các câu hỏi phỏng vấn và nghĩ về câu trả lời của bạn. Sau đó, hãy hỏi bạn cùng lớp của bạn. Sử dụng một vài cụm từ khóa. Hãy nhớ hỏi 'Tại sao?'

Example:

A: Who do you admire? (Bạn ngưỡng mộ ai? )

B: I really like Taylor Swift. Her songs are great, and she does good things with her money. (Mình thực sự thích Taylor Swift. Những bài hát của cô ấy rất hay, và cô ấy dùng tiền của mình để làm những điều tốt đẹp.)