Đúng rồi !
Câu hỏi trắc nghiệm
A SHORT HISTORY OF THE MILLENNIUM (Tóm tắt lịch sử của một Thiên niên kỷ) | |
Centuries 11th (Thế kỷ 11) | About 1000 Viking Leif Erikson visited America five hundred years before Columbus. He called it Vinland. (Khoảng 1000 người Viking Leif Erikson đã đến Châu Mỹ năm trăm năm trước Columbus. Ông ấy gọi nó là Vinland.) "This is so 1 exciting||boring! (Điều này thật thú vị!) |
Centuries 12th (Thế kỷ 12) | About 1134 The first European universities were in Bologna, Oxford, Paris and Salamanca. Only VIPS and 2 rich||poor people could study at university. (Khoảng 1134 các trường đại học đầu tiên của châu Âu ở Bologna, Oxford, Paris và Salamanca. Chỉ những người quan trọng và giàu có mới có thể học đại học.) |
Centuries 13th (Thế kỷ 13) | Between 1206 and 1227, Genghis Khan invaded countries in Asia and Europe and left almost 40 million people 3 dead||alive. (Từ năm 1206 đến năm 1227, Thành Cát Tư Hãn xâm lược các nước ở châu Á và châu Âu khiến gần 40 triệu người thiệt mạng.) |
Centuries 14th (Thế kỷ 14) | E. 1325: The Aztecs built Tenochtitlan, which later became Mexico City. Aztec symbols were part of Aztec culture. (Năm 1325: Người Aztec đã xây dựng Tenochtitlan, nơi sau này trở thành Thành phố Mexico. Biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec.) "This is 4 familiar||uncommon!" (Cái này thật quen thuộc!) |
Centuries 15th (Thế kỷ 15) | D. During the Hundred Years War between France and England, Joan of Arc (1412 - 1430) led the French army to great victories. (Trong Cuộc Chiến Tranh Trăm Năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412 - 1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những chiến thắng vang dội.) "She's 5 brave||awful! (Cô ấy thật dũng cảm!) |
Centuries 16th (Thế kỷ 16) | 1500, Leonardo da Vinci invented a flying machine. His other inventions included a parachute and a helicopter, but he couldn't test them. (Năm 1500, Leonardo da Vinci đã phát minh ra máy bay. Những phát minh khác của ông gồm có một chiếc dù và một chiếc máy bay trực thăng, nhưng ông không thể thử nghiệm chúng.) "This is 6 useless||useful!" (Nó thật vô ích!) |
Centuries 17th (Thế kỷ 17) | A. Writers William Shakespeare and A Miguel de Cervantes died on the same day in England and Spain. (Nhà Văn William Shakespeare và A Miguel de Cervantes đã qua đời cùng ngày ở Anh và Tây Ban Nha.) " - What do you think of my book? (Ông nghĩ sao về cuốn sách của tôi?) - It's 7 brilliant||terrible." (Nó thật tuyệt vời.) |
Centuries 18th (Thế kỷ 18) | C. Traders transported 6 million slaves from Africa between 1701 and 1800. William Wilberforce fought against slavery. (Từ năm 1701 đến năm 1800 các thương nhân đã vận chuyển 6 triệu người nô lệ từ châu Phi. William wilberforce đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ.) "Slavery is 8 cruel||kind!" (Chế độ nô lệ thật tàn nhẫn!) |
Centuries 19th (Thế kỷ 19) | Victoria became Queen of the UK in 1837. She ruled for 63 years and seven months. She was very 9 popular||unpopular. (Victoria trở thành Nữ hoàng của Vương quốc Anh vào năm 1837. Bà đã trị vì trong 63 năm và 7 tháng. Bà ấy đã rất nổi tiếng.) |
Centuries 20th (Thế kỷ 20) | B. In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way. (Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân Hà.) "Wow! The universe is 10 enormous||tiny." (Wow! Vũ trụ thật rộng lớn.) |
A SHORT HISTORY OF THE MILLENNIUM (Tóm tắt lịch sử của một Thiên niên kỷ) | |
Centuries 11th (Thế kỷ 11) | About 1000 Viking Leif Erikson visited America five hundred years before Columbus. He called it Vinland. (Khoảng 1000 người Viking Leif Erikson đã đến Châu Mỹ năm trăm năm trước Columbus. Ông ấy gọi nó là Vinland.) "This is so 1 exciting||boring! (Điều này thật thú vị!) |
Centuries 12th (Thế kỷ 12) | About 1134 The first European universities were in Bologna, Oxford, Paris and Salamanca. Only VIPS and 2 rich||poor people could study at university. (Khoảng 1134 các trường đại học đầu tiên của châu Âu ở Bologna, Oxford, Paris và Salamanca. Chỉ những người quan trọng và giàu có mới có thể học đại học.) |
Centuries 13th (Thế kỷ 13) | Between 1206 and 1227, Genghis Khan invaded countries in Asia and Europe and left almost 40 million people 3 dead||alive. (Từ năm 1206 đến năm 1227, Thành Cát Tư Hãn xâm lược các nước ở châu Á và châu Âu khiến gần 40 triệu người thiệt mạng.) |
Centuries 14th (Thế kỷ 14) | E. 1325: The Aztecs built Tenochtitlan, which later became Mexico City. Aztec symbols were part of Aztec culture. (Năm 1325: Người Aztec đã xây dựng Tenochtitlan, nơi sau này trở thành Thành phố Mexico. Biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec.) "This is 4 familiar||uncommon!" (Cái này thật quen thuộc!) |
Centuries 15th (Thế kỷ 15) | D. During the Hundred Years War between France and England, Joan of Arc (1412 - 1430) led the French army to great victories. (Trong Cuộc Chiến Tranh Trăm Năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412 - 1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những chiến thắng vang dội.) "She's 5 awful||brave! (Cô ấy thật dũng cảm!) |
Centuries 16th (Thế kỷ 16) | 1500, Leonardo da Vinci invented a flying machine. His other inventions included a parachute and a helicopter, but he couldn't test them. (Năm 1500, Leonardo da Vinci đã phát minh ra máy bay. Những phát minh khác của ông gồm có một chiếc dù và một chiếc máy bay trực thăng, nhưng ông không thể thử nghiệm chúng.) "This is 6 useless||useful!" (Nó thật vô ích!) |
Centuries 17th (Thế kỷ 17) | A. Writers William Shakespeare and A Miguel de Cervantes died on the same day in England and Spain. (Nhà Văn William Shakespeare và A Miguel de Cervantes đã qua đời cùng ngày ở Anh và Tây Ban Nha.) " - What do you think of my book? (Ông nghĩ sao về cuốn sách của tôi?) - It's 7 brilliant||terrible." (Nó thật tuyệt vời.) |
Centuries 18th (Thế kỷ 18) | C. Traders transported 6 million slaves from Africa between 1701 and 1800. William Wilberforce fought against slavery. (Từ năm 1701 đến năm 1800 các thương nhân đã vận chuyển 6 triệu người nô lệ từ châu Phi. William wilberforce đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ.) "Slavery is 8 cruel||kind!" (Chế độ nô lệ thật tàn nhẫn!) |
Centuries 19th (Thế kỷ 19) | Victoria became Queen of the UK in 1837. She ruled for 63 years and seven months. She was very 9 popular||unpopular. (Victoria trở thành Nữ hoàng của Vương quốc Anh vào năm 1837. Bà đã trị vì trong 63 năm và 7 tháng. Bà ấy đã rất nổi tiếng.) |
Centuries 20th (Thế kỷ 20) | B. In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way. (Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân Hà.) "Wow! The universe is 10 enormous||tiny." (Wow! Vũ trụ thật rộng lớn.) |
A SHORT HISTORY OF THE MILLENNIUM (Tóm tắt lịch sử của một Thiên niên kỷ) | |
Centuries 11th (Thế kỷ 11) | About 1000 Viking Leif Erikson visited America five hundred years before Columbus. He called it Vinland. (Khoảng 1000 người Viking Leif Erikson đã đến Châu Mỹ năm trăm năm trước Columbus. Ông ấy gọi nó là Vinland.) "This is so 1 (boring / exciting)! (Điều này thật thú vị!) |
Centuries 12th (Thế kỷ 12) | About 1134 The first European universities were in Bologna, Oxford, Paris and Salamanca. Only VIPS and 2 (poor / rich) people could study at university. (Khoảng 1134 các trường đại học đầu tiên của châu Âu ở Bologna, Oxford, Paris và Salamanca. Chỉ những người quan trọng và giàu có mới có thể học đại học.) |
Centuries 13th (Thế kỷ 13) | Between 1206 and 1227, Genghis Khan invaded countries in Asia and Europe and left almost 40 million people 3 (dead / alive). (Từ năm 1206 đến năm 1227, Thành Cát Tư Hãn xâm lược các nước ở châu Á và châu Âu khiến gần 40 triệu người thiệt mạng.) |
Centuries 14th (Thế kỷ 14) | E. 1325: The Aztecs built Tenochtitlan, which later became Mexico City. Aztecs symbols were part of Azrec culture. (Năm 1325: Người Aztec đã xây dựng lên Tenochtitlan, nơi sau này trở thành Thành phố Mexico. Biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec.) "This is 4 (familiar / uncommon)!" (Cái này thật quen thuộc!) |
Centuries 15th (Thế kỷ 15) | D. During the Humdred Years War between France and England, Joan of Arc (1412 - 1430) led the French army to great victories. (Trong Cuộc Chiến Tranh Trăm Năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412 - 1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những chiến thắng vang dội.) "She's 5 (awful / brave)! (Cô ấy thật dũng cảm!) |
Centuries 16th (Thế kỷ 16) | 1500, Leonardo da Vinci invented a flying machine. His other inventions included a parachute and a helicopter, but he couldn't test them. (Năm 1500, Leonardo da Vinci đã phát minh ra máy bay. Những phát minh khác của ông gồm có một chiếc dù và một chiếc máy bay trực thăng, nhưng ông không thể thử nghiệm chúng.) "This is 6 (useful / useless)!" (Nó thật vô ích!) |
Centuries 17th (Thế kỷ 17) | A. Writers William Shakespeare and A Miguel de Cervantes died on the same day in England and Spain. (Nhà văn William Shakespeare và A Miguel de Cervantes đã qua đời cùng ngày ở Anh và Tây Ban Nha.) " - What do you think of my book? (Ông nghĩ sao về cuốn sách của tôi?) - It's 7 (brilliant / terrible.)" (Nó thật tuyệt vời.) |
Centuries 18th (Thế kỷ 18) | C. Traders transported 6 million slaves from Africa between 1701 and 1800. William Wilberforce fought against slavery. (Từ năm 1701 đến năm 1800 các thương nhân đã vận chuyển 6 triệu người nô lệ từ châu Phi. William Wilberforce đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ.) "Slavery is 8 (cruel / kind)!" (Chế độ nô lệ thật tàn nhẫn!) |
Centuries 19th (Thế kỷ 19) | Victoria became Queen of the UK in 1837. She ruled for 63 years and seven months. She was very 9 (popular / unpopular). (Victoria trở thành Nữ hoàng của Vương quốc Anh vào năm 1837. Bà đã trị vì trong 63 năm và 7 tháng. Bà ấy đã rất nổi tiếng.) |
Centuries 20th (Thế kỷ 20) | B. In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way. (Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân Hà.) "Wow! The universe is 10 (enormous / tiny). (Wow! Vũ trụ thật rộng lớn.) |