Tính từ:
"rạng ngời" (miêu tả vẻ đẹp của lọ hoa)
"trong suốt" (miêu tả chất liệu của lọ hoa)
"nhỏ gọn" (miêu tả kích thước của lọ hoa)
"tươi tắn" (miêu tả những bông hoa)
"đỏ thắm" (miêu tả màu sắc của hoa hồng)
"thơm dịu dàng" (miêu tả hương thơm của hoa)
"quyến rũ" (miêu tả hương thơm của hoa)
"trắng tinh khôi" (miêu tả màu sắc của hoa cúc)
"nhỏ nhắn" (miêu tả kích thước của cánh hoa)
"mềm mại" (miêu tả đặc tính của cánh hoa)
"xanh mướt" (miêu tả màu sắc của chiếc lá)
"mượt mà" (miêu tả đặc tính của chiếc lá)
"tinh tế" (miêu tả điểm nhấn của lọ hoa)
"tươi mới" (miêu tả cảm giác mà lọ hoa mang lại)
"đầy sức sống" (miêu tả cảm giác mà lọ hoa mang lại)
Cụm tính từ:"vẻ đẹp rạng ngời" (cụm tính từ miêu tả lọ hoa)
"lọ hoa bằng thủy tinh trong suốt" (cụm tính từ miêu tả chất liệu và đặc điểm của lọ hoa)
"lọ hoa nhỏ gọn" (cụm tính từ miêu tả kích thước của lọ hoa)
"những bông hoa tươi tắn" (cụm tính từ miêu tả trạng thái của hoa)
"những bông hoa hồng đỏ thắm" (cụm tính từ miêu tả màu sắc của hoa hồng)
"hương thơm dịu dàng" (cụm tính từ miêu tả đặc điểm của hương thơm)
"cành hoa cúc trắng tinh khôi" (cụm tính từ miêu tả màu sắc của hoa cúc)
"cánh hoa nhỏ nhắn" (cụm tính từ miêu tả kích thước của cánh hoa)
"những chiếc lá xanh mướt" (cụm tính từ miêu tả màu sắc của lá)
"điểm nhấn tinh tế" (cụm tính từ miêu tả điểm nhấn của lọ hoa)
"cảm giác tươi mới" (cụm tính từ miêu tả cảm giác mà lọ hoa mang lại)
"cảm giác đầy sức sống" (cụm tính từ miêu tả cảm giác mà lọ hoa mang lại)