Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 30
Số lượng câu trả lời 113
Điểm GP 12
Điểm SP 62

Người theo dõi (5)

AESRDTFY
lahfguig
nguyễn hoài nam
Phạm Xuân Phúc
rứhgtfyy

Đang theo dõi (2)


Câu trả lời:

Câu 1: Các nhân tố ảnh hưởng đến nông nghiệp

Nông nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Điều kiện tự nhiên:

Đất đai: Loại đất, độ phì nhiêu, khả năng thoát nước của đất đều ảnh hưởng lớn đến năng suất cây trồng.

Khí hậu: Nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm và ánh sáng là những yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển của cây trồng và vật nuôi.

Nguồn nước: Sự cung cấp và chất lượng nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp đến việc tưới tiêu và nuôi trồng.

Kỹ thuật và công nghệ:

Công nghệ sinh học: Giống cây trồng và vật nuôi lai tạo, kháng bệnh và chịu hạn tốt hơn.

Công nghệ canh tác: Sử dụng máy móc, kỹ thuật hiện đại giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.

Phân bón và thuốc trừ sâu: Sử dụng hợp lý các loại phân bón và thuốc trừ sâu giúp bảo vệ mùa màng và tăng năng suất.

Kinh tế - xã hội:

Thị trường: Giá cả nông sản, nhu cầu tiêu thụ và xuất khẩu ảnh hưởng đến định hướng sản xuất của nông dân.

Chính sách: Các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, ví dụ như trợ giá, hỗ trợ tín dụng, đầu tư hạ tầng nông nghiệp.

Nguồn lao động: Số lượng và chất lượng lao động ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và hiệu quả sản xuất.

Yếu tố môi trường:

Biến đổi khí hậu: Hiện tượng khí hậu cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp.

Ô nhiễm môi trường: Sự ô nhiễm đất, nước, không khí có thể làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.

Câu 2: Ý nghĩa của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ mang lại nhiều ý nghĩa và lợi ích quan trọng:

Bảo vệ sức khỏe con người:

An toàn thực phẩm: Nông sản hữu cơ không chứa hóa chất độc hại, không có dư lượng thuốc trừ sâu, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Dinh dưỡng cao: Thực phẩm hữu cơ thường giàu dinh dưỡng hơn so với thực phẩm truyền thống.

Bảo vệ môi trường:

Giảm ô nhiễm: Nông nghiệp hữu cơ hạn chế sử dụng hóa chất, giúp giảm ô nhiễm đất, nước và không khí.

Bảo tồn đa dạng sinh học: Nông nghiệp hữu cơ khuyến khích sự đa dạng sinh học, bảo vệ các loài sinh vật có lợi.

Phát triển bền vững:

Sử dụng tài nguyên hợp lý: Nông nghiệp hữu cơ khuyến khích sử dụng đất đai, nước và các tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.

Hạn chế thoái hóa đất: Việc sử dụng phân bón hữu cơ giúp cải tạo và bảo vệ đất đai lâu dài.

Lợi ích kinh tế:

Giá trị cao: Nông sản hữu cơ thường có giá trị kinh tế cao hơn, tạo thu nhập tốt hơn cho nông dân.

Phát triển thị trường: Thị trường tiêu thụ nông sản hữu cơ đang phát triển mạnh mẽ, mở ra cơ hội lớn cho nông dân và doanh nghiệp.

Câu trả lời:

Cuộc đối thoại với chủ đề "Bạn thân nói về kỳ nghỉ hè sắp tới".

 

Lan: Này Mai, kỳ nghỉ hè sắp tới cậu có kế hoạch gì chưa?

Mai: Ồ, mình đang dự định đi du lịch cùng gia đình. Chúng mình sẽ đến Đà Nẵng. Mình mong chờ được ngắm biển và thưởng thức hải sản tươi ngon.

Lan: Nghe hấp dẫn thật đấy! Cậu đã chuẩn bị gì cho chuyến đi chưa?

Mai: Mình đã lên danh sách những thứ cần mang theo rồi, như quần áo mát mẻ, kem chống nắng, và một chiếc máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc đẹp. Còn cậu thì sao, Lan? Có kế hoạch gì đặc biệt không?

Lan: Mình định ở nhà thôi. Thực ra, mình muốn dành thời gian học thêm ngoại ngữ và đọc những cuốn sách mà mình chưa có dịp đọc.

Mai: Ý tưởng hay đấy! Học ngoại ngữ sẽ mở ra nhiều cơ hội mới. Cậu đang học ngôn ngữ nào vậy?

Lan: Mình đang học tiếng Nhật. Mình nghĩ tiếng Nhật rất thú vị và muốn tìm hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. À, cậu có biết một vài câu tiếng Nhật cơ bản nào không?

Mai: Mình chỉ biết vài câu đơn giản thôi. Ví dụ như "Kon'nichiwa" nghĩa là "Xin chào", và "Arigatou gozaimasu" nghĩa là "Cảm ơn rất nhiều".

Lan: Đúng rồi! Mình cũng đã học những câu đó. Mình hy vọng sẽ có thể giao tiếp được tiếng Nhật một cách tự tin sau kỳ nghỉ hè này.

Mai: Mình tin là cậu sẽ làm được! À, nhắc đến sách, cậu định đọc sách gì trong kỳ nghỉ hè?

Lan: Mình có một danh sách dài lắm, nhưng mình đang muốn đọc cuốn "Nhà giả kim" của Paulo Coelho. Mình nghe nói đây là một cuốn sách rất hay và sâu sắc.

Mai: Nghe hay thật! Mình cũng muốn đọc cuốn đó. Cậu phải kể cho mình nghe về cuốn sách sau khi đọc xong nhé.

Lan: Chắc chắn rồi! Mình sẽ kể cho cậu nghe mọi thứ. Còn bây giờ, mình chúc cậu có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời ở Đà Nẵng nhé!

Mai: Cảm ơn cậu, Lan! Mình cũng chúc cậu có một kỳ nghỉ thật ý nghĩa và bổ ích. Hẹn gặp lại cậu sau kỳ nghỉ!

 

Câu trả lời:

Hình thức trao đổi khíĐại diệnCấu tạo cơ quan trao đổi khíĐặc điểm trao đổi khíMôi trường thích nghi

Trao đổi khí qua bề mặt cơ thểGiun đất, bọt biểnBề mặt cơ thể mỏng và ẩmOxy khuếch tán qua bề mặt da vào máu, CO2 khuếch tán ra ngoàiMôi trường ẩm hoặc nước
Trao đổi khí qua hệ thống ống khíCôn trùng (châu chấu, ong)Hệ thống ống khí trải rộng khắp cơ thểOxy vào ống khí từ lỗ thở, khuếch tán trực tiếp vào tế bàoMôi trường cạn
Trao đổi khí qua mangCá, tôm, cuaMang có nhiều phiến mangOxy khuếch tán từ nước vào máu qua mang, CO2 khuếch tán ra ngoàiMôi trường nước
Trao đổi khí qua phổiĐộng vật có xương sống, chim, thúPhổi, có các phế nang hoặc túi khíOxy vào máu qua các phế nang/phổi, CO2 khuếch tán ra ngoài qua phổiMôi trường cạn (đất)
 

Chi tiết:

Trao đổi khí qua bề mặt cơ thể:

Đại diện: Giun đất, bọt biển.

Cấu tạo: Bề mặt cơ thể mỏng, ẩm ướt, nhiều mao mạch.

Đặc điểm: Oxy khuếch tán từ môi trường bên ngoài qua bề mặt cơ thể vào máu, và CO2 khuếch tán ra ngoài qua da.

Môi trường thích nghi: Những nơi ẩm ướt hoặc môi trường nước để duy trì bề mặt da ẩm.

Trao đổi khí qua hệ thống ống khí:

Đại diện: Côn trùng như châu chấu, ong.

Cấu tạo: Hệ thống ống khí (tracheae) trải rộng khắp cơ thể, thông với môi trường qua các lỗ thở (spiracles).

Đặc điểm: Oxy từ môi trường vào qua các lỗ thở và khuếch tán trực tiếp đến các tế bào qua ống khí, CO2 đi theo chiều ngược lại.

Môi trường thích nghi: Môi trường cạn, nơi có đủ lượng oxy và không quá ẩm.

Trao đổi khí qua mang:

Đại diện: Cá, tôm, cua.

Cấu tạo: Mang có cấu trúc gồm nhiều phiến mỏng, nhiều mao mạch.

Đặc điểm: Oxy từ nước khuếch tán qua bề mặt mang vào máu, CO2 khuếch tán ra ngoài từ máu vào nước.

Môi trường thích nghi: Môi trường nước, nơi mà quá trình khuếch tán khí qua mang có thể diễn ra hiệu quả.

Trao đổi khí qua phổi:

Đại diện: Động vật có xương sống như bò sát, chim, thú.

Cấu tạo: Phổi có cấu trúc với nhiều phế nang hoặc túi khí tăng diện tích tiếp xúc.

Đặc điểm: Oxy từ không khí vào phổi, khuếch tán vào máu qua các phế nang/phổi, CO2 khuếch tán ra ngoài qua phổi.

Môi trường thích nghi: Môi trường cạn, có sự chênh lệch nồng độ oxy và CO2 rõ rệt để hỗ trợ quá trình khuếch tán khí.

Câu trả lời:

Bài thơ "Bố đứng nhìn biển cả" của Huy Cận mang đến cho chúng ta những hình ảnh rất đẹp và cảm xúc sâu lắng về tình cha con, cũng như tình yêu và sự gắn bó với biển cả.

Cảm nhận về bài thơ:

Hình ảnh thiên nhiên và biển cả:

Bài thơ mở ra bằng hình ảnh bố và con đứng nhìn biển cả, tạo nên một không gian rộng lớn và bao la. Biển không chỉ là cảnh vật tự nhiên mà còn là biểu tượng cho cuộc sống, cho những ước mơ và khát vọng.

Những hình ảnh như "ngọn cỏ", "bóng ngả", "sóng sớm bừng reo", "gió lộng", "vừng dương mới mọc" và "vừng trăng non" đều rất sống động, gợi lên một cảnh thiên nhiên tươi đẹp và tràn đầy sức sống.

Tình cảm gia đình:

Tình cảm cha con trong bài thơ được thể hiện một cách tinh tế và ấm áp. Hình ảnh bố dạy con hình học, đo góc biển chân trời không chỉ nói lên sự giáo dục kiến thức mà còn là tình thương, sự chăm sóc và hướng dẫn tận tụy của người cha dành cho con.

Những câu thơ như "Chuyện bố bố con con / Dập dồn như lớp sóng" và "Theo con nhìn tương lai / Khấp khởi mừng trong dạ" cho thấy sự gắn kết mật thiết, tình yêu thương vô bờ bến của cha dành cho con.

Ý nghĩa triết lý và tâm hồn:

Bài thơ không chỉ là những hình ảnh về thiên nhiên và tình cảm gia đình mà còn chứa đựng những ý nghĩa triết lý sâu sắc. Biển cả và bầu trời tượng trưng cho những ước mơ, khát vọng và tương lai của con người. Con diều bay cao trong gió lộng thể hiện sự khát khao vươn tới, khám phá và chinh phục.

Tình cảm gia đình, sự giáo dục và định hướng từ người cha là nền tảng vững chắc giúp con tự tin bước vào cuộc sống và tương lai.

Kết luận: Bài thơ "Bố đứng nhìn biển cả" của Huy Cận là một tác phẩm đầy cảm xúc, mang đến cho người đọc những hình ảnh đẹp về thiên nhiên và tình cảm gia đình. Qua đó, tác giả gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về tình cha con, sự gắn bó và khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ làm rung động trái tim người đọc mà còn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tình cảm gia đình và sự giáo dục trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người.

Câu trả lời:

I. Mở bài:

Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm

Tên tác giả, tác phẩm (ví dụ: Nguyễn Du - "Truyện Kiều")

Giới thiệu nhân vật sẽ được phân tích

Tên nhân vật và vai trò chính trong tác phẩm (ví dụ: Thúy Kiều)

II. Thân bài:

Giới thiệu chi tiết về nhân vật:

Tên đầy đủ của nhân vật

Đặc điểm ngoại hình (miêu tả hình dáng, phong cách)

Tính cách, phẩm chất nổi bật (ví dụ: trung thực, dũng cảm, nhân hậu)

Bối cảnh xuất hiện và vai trò trong tác phẩm:

Lần đầu tiên nhân vật xuất hiện trong tác phẩm

Vai trò và tầm quan trọng của nhân vật đối với cốt truyện

Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác

Diễn biến và phát triển của nhân vật qua các tình huống cụ thể trong tác phẩm:

Những sự kiện, biến cố mà nhân vật đã trải qua

Cách nhân vật đối mặt và vượt qua các khó khăn, thử thách

Sự thay đổi, phát triển của nhân vật qua từng giai đoạn của câu chuyện

Phân tích các chi tiết nghệ thuật miêu tả nhân vật:

Cách tác giả sử dụng ngôn từ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật để khắc họa nhân vật

Ví dụ và trích dẫn từ tác phẩm để minh họa

Ý nghĩa và giá trị của nhân vật:

Những bài học, thông điệp mà nhân vật đem lại

Ảnh hưởng của nhân vật đến người đọc và tầm quan trọng trong văn học

III. Kết bài:

Tổng kết lại những phẩm chất nổi bật của nhân vật

Khẳng định vai trò và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm và trong lòng người đọc

Nhấn mạnh lại giá trị văn học và bài học mà nhân vật mang lại

Câu trả lời:

   Trong cuộc sống hiện đại, an toàn giao thông là một vấn đề vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với học sinh - thế hệ tương lai của đất nước. Việc chấp hành luật giao thông không chỉ đảm bảo an toàn cho chính bản thân các em mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội văn minh, trật tự.

   Hiện nay, việc chấp hành luật giao thông đường bộ của học sinh vẫn còn nhiều hạn chế. Nhiều em còn chưa đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe máy điện; đi sai làn đường, vượt đèn đỏ, không tuân thủ tín hiệu giao thông. Thậm chí, có những em còn điều khiển phương tiện giao thông khi chưa đủ tuổi theo quy định, gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh.

    Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Trước hết, sự thiếu ý thức và hiểu biết về luật giao thông là một trong những nguyên nhân chính. Học sinh chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc chấp hành giao thông. Ngoài ra, sự ảnh hưởng từ gia đình và xã hội cũng đóng vai trò không nhỏ. Nếu bố mẹ, người thân chưa gương mẫu trong việc chấp hành luật giao thông, hoặc không nhắc nhở, giáo dục con em mình thì các em cũng dễ dàng vi phạm.

    Để nâng cao ý thức chấp hành giao thông của học sinh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Nhà trường cần tăng cường giáo dục, tổ chức các buổi học ngoại khóa về an toàn giao thông, các cuộc thi tìm hiểu luật giao thông để nâng cao nhận thức của học sinh. Gia đình cần gương mẫu trong việc chấp hành luật giao thông, thường xuyên nhắc nhở và giáo dục con em mình. Ngoài ra, các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để răn đe, giáo dục.

    Tóm lại, việc chấp hành luật giao thông đường bộ là một việc làm cần thiết và cấp bách đối với học sinh ngày nay. Chỉ khi mỗi học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc này và tuân thủ nghiêm túc thì an toàn giao thông mới được đảm bảo, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Tất cả chúng ta, từ gia đình, nhà trường đến xã hội, đều cần chung tay để nâng cao ý thức chấp hành giao thông của thế hệ trẻ, bảo vệ tương lai của đất nước.

Câu trả lời:

Câu 1: Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tiêu chí                      Tế bào nhân sơ                                                       Tế bào nhân thực
Kích thướcNhỏ (1-10 micromet)Lớn (10-100 micromet)
NhânKhông có màng nhân, vật chất di truyền nằm trong tế bào chấtCó màng nhân bao quanh vật chất di truyền
Cấu trúc nội bàoKhông có các bào quan có màng như lục lạp, ti thể, lưới nội chấtCó nhiều bào quan có màng như ti thể, lục lạp, lưới nội chất
RibosomeKích thước nhỏ (70S)Kích thước lớn (80S)
Thành phần thành tế bàoPeptidoglycan (ở vi khuẩn)Cellulose (ở thực vật) hoặc không có (ở động vật)
Sự phân chia tế bàoPhân chia trực tiếp (phân đôi)Phân chia theo kiểu nguyên phân hoặc giảm phân
 

Câu 2: Phân biệt tế bào thực vật và tế bào động vật

Tiêu chí                                Tế bào thực vật                                                         Tế bào động vật
Thành tế bàoCó (cellulose)Không có
Lục lạp (Chloroplast)Không có
Không bào (Vacuole)Lớn, thường chiếm phần lớn thể tích tế bàoNhỏ, không rõ rệt hoặc không có
Trung thể (Centriole)Không có
Chức năng dự trữ năng lượngDạng tinh bộtDạng glycogen
Hình dạngHình dạng cố định, thường là hình hộp hoặc hình chữ nhậtHình dạng không cố định, thường là hình cầu
 

Câu 3: Vai trò của các nguyên tố đối với cơ thể và hậu quả khi thiếu chúng

Nguyên tố   Vai trò                                                                                      Hậu quả khi thiếu
Canxi (Ca)Cần thiết cho xương và răng chắc khỏe, chức năng thần kinh và cơ bắpLoãng xương, co thắt cơ, vấn đề về tim
Sắt (Fe)Thành phần của hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxyThiếu máu, mệt mỏi, giảm khả năng miễn dịch
Kali (K)Duy trì cân bằng nước và điện giải, hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắpCo thắt cơ, mệt mỏi, nhược cơ
Magie (Mg)Tham gia vào hàng trăm phản ứng enzyme, duy trì chức năng thần kinh và cơ bắpYếu mệt, chuột rút cơ, rối loạn nhịp tim
Kẽm (Zn)Hỗ trợ hệ miễn dịch, quá trình lành vết thương, và tổng hợp DNAGiảm miễn dịch, chậm lành vết thương, vấn đề về tăng trưởng
 

Câu 4: Ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của cơ thể

Ví dụ: Khi cơ thể nóng lên do nhiệt độ cao hoặc vận động mạnh, cơ thể sẽ tiết mồ hôi. Mồ hôi bốc hơi giúp làm mát da và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể về mức bình thường.

Chứng minh cơ thể là hệ thống mở: Cơ thể tương tác liên tục với môi trường xung quanh, nhận vào thức ăn, nước, khí oxy và thải ra các chất không cần thiết như CO2, nước tiểu.

Chứng minh khả năng tự điều chỉnh: Các cơ chế như duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) giúp cơ thể tự điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng, ví dụ như điều chỉnh đường huyết, duy trì pH máu,...