Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 30
Số lượng câu trả lời 113
Điểm GP 12
Điểm SP 62

Người theo dõi (5)

AESRDTFY
lahfguig
nguyễn hoài nam
Phạm Xuân Phúc
rứhgtfyy

Đang theo dõi (2)


Câu trả lời:

Bức chân dung về người bố trong truyện ngắn "Bố trí" của nhà văn Nguyễn Ngọc Thuần là một hình ảnh vô cùng cảm động và tràn đầy tình yêu thương. Hình ảnh người bố luôn chăm sóc, dõi theo con từ xa, dù khoảng cách có xa xôi hay địa hình có hiểm trở, đều thể hiện một tình cảm sâu đậm, không gì có thể ngăn cách.

 

Tấm lòng người bố hiện ra qua những hành động rất đỗi giản dị nhưng cũng rất xúc động: ông mặc áo khoác dày mỗi khi xuống núi, cẩn thận nhận và mở những bức thư của con, đọc từng dòng chữ và rồi giữ gìn chúng như những báu vật. Ông không cần phải đọc nội dung bức thư để hiểu con mình, vì tình cảm và sự hiểu biết đã sẵn có trong lòng ông.

 

Sự tận tâm và tình yêu của người bố không chỉ dừng lại ở việc giữ những bức thư mà còn thể hiện trong sự đồng hành tinh thần của ông với con trên từng bước đường đời. Dù bố đã mất, hình ảnh và tinh thần của ông vẫn tiếp tục sống mãi trong lòng con, như một nguồn động lực, một người bạn đồng hành trung thành và bền bỉ.

 

Những chi tiết nhỏ nhưng đong đầy cảm xúc trong truyện đã tạo nên một hình ảnh người bố đầy chất nhân văn, làm nổi bật sự hy sinh và tình yêu vô bờ của người cha dành cho con. Đây thực sự là một hình ảnh đẹp, sâu sắc và làm lay động lòng người.

Câu trả lời:

Ah, the art of communication from yesteryears! Before the age of digital connectivity, people often kept in touch through the written word. Here are a few ways this was done:

Letters: Writing and receiving letters was a primary means of maintaining relationships. People poured their thoughts onto paper, often with great care and emotion. Handwritten letters could span pages and were eagerly awaited by recipients.

Postcards: During travels, sending postcards was a popular way to share glimpses of new places with friends and family. These small cards often featured scenic views or landmarks.

Diaries and Journals: Individuals often kept detailed diaries or journals. While these were mostly private, sharing excerpts with close friends or family members was not uncommon.

Notes and Cards: Shorter than letters, notes and greeting cards were exchanged on special occasions like birthdays, holidays, or just to say thank you.

Scrapbooks and Photo Albums: These were ways to compile memories, with written descriptions accompanying photos or collected mementos from events.

Autograph Books: These were popular among students and friends who wished to leave memorable notes and signatures for one another.

Books and Manuscripts: Writers and thinkers often shared their ideas and stories through books and manuscripts, spreading knowledge and fostering intellectual connections.

Writing had a personal touch that conveyed emotions and thoughts in a tangible way, creating a lasting connection between people. The anticipation of receiving a letter or postcard and the joy of reading someone’s handwritten words were truly special experiences.

Câu trả lời:

Phép đối trong câu thơ "nền phú hậu bậc bậc tài danh văn chương nết đất thông minh tính trời" có tác dụng rất quan trọng trong việc làm nổi bật các giá trị nội dung và nghệ thuật của câu thơ. Cụ thể, nó giúp:

Tạo sự cân đối và hài hòa: Các từ ngữ được sắp xếp một cách song song và đối xứng với nhau, tạo nên sự cân đối và hài hòa cho câu thơ. Điều này làm tăng tính nhạc điệu và vẻ đẹp hình thức của thơ.

Nhấn mạnh ý nghĩa: Phép đối giúp làm nổi bật ý nghĩa của từng thành phần câu thơ. Ví dụ, "bậc bậc" và "tài danh", "văn chương" và "nết đất" đều nhấn mạnh sự cao quý, phong phú về tài năng và đức hạnh.

Tăng cường sự liên kết: Phép đối tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong câu thơ, giúp ý tứ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Tạo sự tương phản và so sánh: Trong câu thơ này, phép đối không chỉ làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp mà còn tạo ra sự so sánh giữa các yếu tố: tài năng và đức hạnh của con người đối với sự thông minh và khéo léo của tự nhiên.

Làm nổi bật vẻ đẹp nội dung: Câu thơ với phép đối còn làm cho nội dung trở nên phong phú và sâu sắc hơn, khi khắc họa rõ nét những giá trị truyền thống và văn hóa của con người và thiên nhiên.

Nhờ những tác dụng này, câu thơ không chỉ giàu ý nghĩa mà còn rất đẹp về mặt nghệ thuật, giúp truyền tải thông điệp một cách sâu sắc và ấn tượng.

Câu trả lời:

Câu 1: Đoạn văn về "Ứng xử nơi công cộng"

Ứng xử nơi công cộng thể hiện văn hóa và sự tôn trọng của mỗi cá nhân đối với cộng đồng. Chúng ta cần giữ trật tự, không gây ồn ào, và tuân thủ các quy định tại các nơi công cộng. Hãy tôn trọng không gian và sự riêng tư của người khác bằng cách không xả rác, không làm phiền và giữ gìn môi trường sạch sẽ. Việc xếp hàng, nhường chỗ cho người già, trẻ em hay phụ nữ mang thai là những hành động nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn, thể hiện tinh thần đoàn kết và tương trợ. Giao tiếp nhẹ nhàng, lịch sự với nhân viên phục vụ và những người xung quanh cũng là một phần quan trọng trong ứng xử văn minh. Cuối cùng, hãy luôn nhớ rằng mỗi hành động của chúng ta đều có tác động tới cộng đồng và góp phần xây dựng một xã hội văn minh, phát triển.

Bài thơ 4 chữ về "Ứng xử nơi công cộng"

Ứng xử đẹp

Nơi công cộng,

Giữ thanh tịnh,

Lòng hòa nhã,

Lời nhã nhặn,

Hành động hay,

Văn minh mãi,

Cuộc sống vui,

Người với người,

Tình thân ái.

Câu 2: Giữ gìn vẻ đẹp văn hóa truyền thống của Hà Nội

Em đã tham gia nhiều hoạt động nhằm giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của Hà Nội. Em cùng bạn bè tham gia các buổi lễ hội truyền thống như hội làng, chợ Tết để tìm hiểu và trải nghiệm các phong tục tập quán độc đáo. Em cũng tham gia các câu lạc bộ văn nghệ, học hát các bài dân ca và nhảy múa các điệu múa truyền thống. Ngoài ra, em đã đóng góp vào các chiến dịch bảo vệ các di tích lịch sử và di sản văn hóa của thành phố. Bên cạnh đó, em cũng thường xuyên tuyên truyền và khuyến khích mọi người xung quanh hiểu và trân trọng những giá trị văn hóa lâu đời của Hà Nội. Qua những việc làm đó, em hy vọng có thể góp phần nhỏ bé vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của Thủ đô.

Câu trả lời:

Mình sẽ lấy ví dụ về việc mở một quán cà phê sách (Book Café), một mô hình kinh doanh kết hợp giữa thư giãn với sách và thưởng thức cà phê.

Ý tưởng kinh doanh: Quán cà phê sách

1. Tóm tắt ý tưởng:

Quán cà phê sách là một không gian kết hợp giữa quán cà phê và thư viện sách nhỏ. Khách hàng đến đây có thể vừa thưởng thức các loại đồ uống, vừa đọc sách trong không gian yên tĩnh, thoải mái. Đây là nơi lý tưởng cho những người yêu thích đọc sách, học tập, hoặc làm việc trong một không gian thư giãn.

2. Mục tiêu kinh doanh:

Tạo ra một không gian thư giãn, thân thiện cho những người yêu sách và cà phê.

Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành thông qua các hoạt động tương tác như buổi thảo luận sách, workshop, triển lãm sách.

Đạt được lợi nhuận bền vững thông qua dịch vụ chất lượng và trải nghiệm khách hàng tốt.

Đề án kinh doanh

1. Nghiên cứu thị trường:

Phân tích thị trường: Đánh giá nhu cầu của thị trường địa phương, đối tượng khách hàng mục tiêu (học sinh, sinh viên, người đi làm yêu thích đọc sách).

Cạnh tranh: Phân tích các đối thủ cạnh tranh hiện có, tìm hiểu mô hình kinh doanh của họ, xác định điểm mạnh và yếu của đối thủ để tạo sự khác biệt.

2. Kế hoạch sản phẩm và dịch vụ:

Sản phẩm chính: Các loại cà phê (espresso, latte, cappuccino, cold brew), trà, nước ép, bánh ngọt, đồ ăn nhẹ.

Dịch vụ kèm theo: Thư viện sách với các thể loại sách đa dạng, không gian học tập và làm việc, Wi-Fi miễn phí.

Hoạt động tương tác: Tổ chức các buổi thảo luận sách, workshop về viết lách, nghệ thuật, triển lãm sách.

3. Kế hoạch marketing:

Chiến lược marketing: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội (Facebook, Instagram) để quảng bá quán cà phê, tạo nội dung hấp dẫn và tương tác với khách hàng.

Chương trình khuyến mãi: Khuyến mãi giảm giá cho khách hàng lần đầu, chương trình thẻ thành viên tích điểm để khuyến khích khách hàng quay lại.

Sự kiện đặc biệt: Tổ chức các sự kiện ra mắt sách mới, buổi ký tặng sách của tác giả nổi tiếng.

4. Kế hoạch tài chính:

Vốn đầu tư ban đầu: Chi phí thuê mặt bằng, trang trí, mua sắm trang thiết bị, sách, nguyên liệu pha chế.

Dự trù doanh thu và chi phí: Dự tính doanh thu hàng tháng từ việc bán đồ uống và sách, chi phí vận hành (nhân viên, điện nước, nguyên liệu).

Lợi nhuận dự kiến: Tính toán lợi nhuận dựa trên doanh thu trừ đi chi phí, thời gian hoàn vốn dự kiến.

5. Kế hoạch vận hành:

Nhân sự: Tuyển dụng và đào tạo nhân viên pha chế, phục vụ, quản lý thư viện sách.

Quản lý chất lượng: Đảm bảo chất lượng đồ uống, dịch vụ khách hàng, vệ sinh và bảo quản sách.

Mở cửa hàng: Thời gian mở cửa, bố trí không gian quán để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

Kết luận:

Quán cà phê sách là một mô hình kinh doanh tiềm năng, kết hợp giữa không gian thư giãn với cà phê và sách, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Với kế hoạch chi tiết và chiến lược marketing hợp lý, quán cà phê sách có thể thu hút và duy trì lượng khách hàng ổn định, mang lại lợi nhuận bền vững.

Hy vọng ý tưởng và đề án kinh doanh này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn!

Câu trả lời:

Câu 3: Các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVI - XVIII có hai nhiệm vụ cơ bản là

A. dân tộc và dân chủ.

B. dân tộc và dân sinh.

C. độc lập và tự do.

D. dân chủ và dân quyền.

Đáp án đúng: A. dân tộc và dân chủ.

Câu 4: Một trong những lực lượng lãnh đạo chủ yếu của các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVI – XVIII là giai cấp

A. tư sản.

B. công nhân.

C. nông dân.

D. địa chủ.

Đáp án đúng: A. tư sản.

Câu 5: Lãnh đạo của cuộc cách mạng tư sản Anh thế kỉ XVII là

A. tư sản và chủ nô.

B. tư sản và quý tộc mới.

C. tăng lữ và quý tộc.

D. chủ nô và quý tộc.

Đáp án đúng: B. tư sản và quý tộc mới.

Câu 6: Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVI - XVIII?

A. Lật đổ chế độ phong kiến, thực dân cùng tàn tích của nó.

B. Tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa.

C. Thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản và liên minh của họ.

D. Mở ra thời đại thắng lợi của chế độ xã hội chủ nghĩa.

Đáp án đúng: D. Mở ra thời đại thắng lợi của chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Một trong những điểm chung của các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại là

A. mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

B. do tư sản và chủ nô lãnh đạo.

C. xóa bỏ chế độ phong kiến và nô lệ.

D. diễn ra dưới hình thức nội chiến.

Đáp án đúng: A. mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

Câu 8: Trước khi cách mạng tư sản bùng nổ, cả Anh và Pháp đều

A. theo thể chế quân chủ chuyên chế.

B. theo thể chế quân chủ lập hiến.

C. là thuộc địa của thực dân bên ngoài.

D. có nền nông nghiệp lạc hậu, manh mún.

Đáp án đúng: A. theo thể chế quân chủ chuyên chế.

Câu 9: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (cuối thế kỷ XVIII) và cuộc cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII) có điểm giống nhau nào sau đây?

A. Chống thực dân Anh, giành độc lập dân tộc.

B. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

C. Có sự lãnh đạo của tầng lớp quý tộc mới.

D. Diễn ra dưới hình thức một cuộc nội chiến.

Đáp án đúng: B. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

Câu 10: Nội dung nào sau đây là tiền đề về kinh tế dẫn đến sự bùng nổ và thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản thế kỉ XVII – XVIII?

A. Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa thay thế hoàn toàn quan hệ phong kiến.

B. Triết học Ánh sáng ra đời, thức tỉnh, dọn đường cho quần chúng đấu tranh.

C. Giai cấp tư sản và đồng minh có thế lực rất lớn cả về kinh tế và chính trị.

D. Kinh tế tư bản chủ nghĩa ra đời và phát triển trong lòng chế độ phong kiến.

Đáp án đúng: D. Kinh tế tư bản chủ nghĩa ra đời và phát triển trong lòng chế độ phong kiến.

Câu trả lời:

Câu 2: Trong các số đã cho: 11; 25; 610; 561; 1024, có tất cả bao nhiêu số chẵn?

610 và 1024 là số chẵn.

Vậy có 2 số chẵn.

Đáp án: b/2 số

Câu 3: Trong các số dưới đây, số nào là số lẻ?

a/ 51 (số lẻ)

b/ 85 (số lẻ)

c/ 34 (số chẵn)

d/ 68 (số chẵn)

Đáp án đúng: a/ 51, b/ 85

Câu 4: Điền các số chẵn vào ô trống để được ba số chẵn liên tiếp: 60; …..; ……

Sau 60, số chẵn tiếp theo là 62 và 64.

Số điền vào ô trống: 60; 62; 64

Câu 5: Số lẻ lớn hơn 15 và nhỏ hơn 19 là

Số lẻ trong khoảng từ 16 đến 18 chỉ có 17.

Số điền vào ô trống: 17

Câu 6: Số chẵn nhỏ nhất là

Số chẵn nhỏ nhất là 2.

Số điền vào ô trống: 2

Câu 7: Trong các số 24; 30; 8; 51, số nào là số lẻ?

a/ 30 (số chẵn)

b/ 51 (số lẻ)

c/ 8 (số chẵn)

d/ 24 (số chẵn)

Đáp án: b/ 51

Câu 8: Hai số lẻ liên tiếp hơn kém nhau bao nhiêu đơn vị?

Hai số lẻ liên tiếp hơn kém nhau 2 đơn vị.

Đáp án: d/ 2

Câu 9: 1325032

Đây là số chẵn (vì chữ số cuối cùng là 2).

Đáp án: a/Số chẵn

Câu 10: 31435

Đây là số lẻ (vì chữ số cuối cùng là 5).

Đáp án: b/Số lẻ

Câu 11: Khẳng định nào đúng?

Khẳng định A: Hai số chẵn liên tiếp có khoảng cách 1 -> Sai, vì hai số chẵn liên tiếp cách nhau 2 đơn vị.

Khẳng định B: Không có số tự nhiên lớn nhất -> Đúng, vì tập hợp số tự nhiên là vô hạn.

Đáp án: a/Khẳng định B

Câu 12: Điền các số lẻ vào ô trống để được ba số lẻ liên tiếp: 121; …..; ……

Sau 121, số lẻ tiếp theo là 123 và 125.

Số điền vào ô trống: 121; 123; 125

Câu trả lời:

Câu 3: Những nét chính về hành trình của một số phát kiến địa lí lớn

Christopher Columbus:

Tên phát kiến: Tìm ra châu Mỹ

Thời gian: 1492

Người thực hiện: Christopher Columbus, nhà thám hiểm người Ý

Kết quả: Columbus thực hiện chuyến đi từ Tây Ban Nha và đến được quần đảo Bahamas, mở ra thời kỳ khám phá châu Mỹ. Dù ông không nhận ra mình đã tìm thấy một lục địa mới, chuyến đi của ông đã dẫn đến việc khai phá và thuộc địa hóa châu Mỹ.

Ferdinand Magellan:

Tên phát kiến: Hành trình vòng quanh thế giới đầu tiên

Thời gian: 1519-1522

Người thực hiện: Ferdinand Magellan, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha

Kết quả: Magellan bắt đầu hành trình từ Tây Ban Nha với đội tàu gồm 5 chiếc. Mặc dù Magellan bị giết ở Philippines, đội tàu do Juan Sebastián Elcano chỉ huy tiếp tục hành trình và trở về Tây Ban Nha vào năm 1522. Đây là chuyến đi đầu tiên chứng minh trái đất hình cầu bằng cách đi vòng quanh thế giới.

Vasco da Gama:

Tên phát kiến: Đường biển đến Ấn Độ

Thời gian: 1497-1499

Người thực hiện: Vasco da Gama, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha

Kết quả: Da Gama vượt qua Mũi Hảo Vọng và đến được Ấn Độ, mở ra tuyến đường biển mới giữa châu Âu và châu Á. Điều này có ý nghĩa lớn đối với thương mại và làm giàu cho Bồ Đào Nha.

Bartolomeu Dias:

Tên phát kiến: Tìm ra Mũi Hảo Vọng

Thời gian: 1488

Người thực hiện: Bartolomeu Dias, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha

Kết quả: Dias là người châu Âu đầu tiên đi qua Mũi Hảo Vọng, chứng minh rằng có thể đi từ Đại Tây Dương vào Ấn Độ Dương. Điều này tạo tiền đề cho các chuyến đi sau đó đến Ấn Độ của Vasco da Gama.

James Cook:

Tên phát kiến: Khám phá Thái Bình Dương và châu Úc

Thời gian: 1768-1779

Người thực hiện: James Cook, nhà thám hiểm người Anh

Kết quả: Cook thực hiện ba chuyến đi khám phá Thái Bình Dương, tìm ra nhiều hòn đảo mới và vẽ bản đồ chính xác bờ biển của châu Úc và New Zealand. Ông cũng xác định chính xác vị trí của nhiều đảo và rạn san hô trong Thái Bình Dương.

Câu 4: Đánh giá tác động của các cuộc phát kiến địa lí với sự phát triển của thế giới sau này

Mở rộng giao thương và thương mại:

Các phát kiến địa lí đã mở ra các tuyến đường thương mại mới, giúp mở rộng giao thương giữa các châu lục. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế và sự giàu có cho nhiều quốc gia, đặc biệt là châu Âu.

Giao thoa văn hóa:

Các chuyến đi khám phá đã đem lại sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc khác nhau. Điều này giúp lan truyền kiến thức, kỹ thuật và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho văn hóa toàn cầu.

Thuộc địa hóa và khai thác tài nguyên:

Sự khám phá và mở rộng lãnh thổ đã dẫn đến việc thành lập các thuộc địa và khai thác tài nguyên tại các vùng đất mới. Điều này đã mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các quốc gia thực dân nhưng cũng gây ra sự bóc lột và áp bức đối với người bản địa.

Đổi mới khoa học và công nghệ:

Các cuộc hành trình thám hiểm đã thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải, bản đồ học và thiên văn học. Những tiến bộ này không chỉ hỗ trợ cho các chuyến đi khám phá mà còn góp phần vào sự phát triển chung của khoa học.

Thay đổi địa chính trị:

Các phát kiến địa lí đã thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu, với các đế quốc châu Âu nổi lên và mở rộng ảnh hưởng trên khắp thế giới. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc chính trị và kinh tế của nhiều khu vực.

Tóm lại, các phát kiến địa lí đã có tác động sâu rộng đến lịch sử và sự phát triển của thế giới. Chúng không chỉ mở ra những chân trời mới về địa lí mà còn đem lại những thay đổi to lớn trong kinh tế, văn hóa, khoa học và chính trị toàn cầu.