Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Thành phố Hồ Chí Minh , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 19
Số lượng câu trả lời 185
Điểm GP 10
Điểm SP 106

Người theo dõi (11)

Đang theo dõi (56)


Câu trả lời:

Bề mặt Trái Đất chia thành các đới khí hậu khác nhau do sự tương tác giữa ánh sáng mặt trời và các yếu tố địa lý như vị trí địa lý, độ cao, hình dạng địa hình và dòng chảy của các dòng khí quyển.

 

Các đới khí hậu chính bao gồm cực, cận cực, nhiệt đới, cận nhiệt đới, ôn đới và cận ôn đới. Sự chia thành các đới khí hậu khác nhau xảy ra do các yếu tố sau:

 

1. Góc chiếu của ánh sáng mặt trời: Ánh sáng mặt trời chiếu vào Trái Đất theo một góc khác nhau tại các vùng khác nhau. Vùng gần cực nhận được ánh sáng mặt trời theo góc nghiêng, gây ra lượng nhiệt và ánh sáng thấp hơn. Trong khi đó, vùng gần xích đạo nhận được ánh sáng mặt trời theo góc thẳng đứng, gây ra lượng nhiệt và ánh sáng cao hơn.

 

2. Phân bố nhiệt độ: Sự phân bố nhiệt độ trên Trái Đất phụ thuộc vào lượng nhiệt mặt trời được hấp thụ và phản xạ lại từ bề mặt Trái Đất. Vùng gần xích đạo nhận được nhiều năng lượng mặt trời hơn, do đó có nhiệt độ cao hơn. Trong khi đó, vùng gần cực nhận được ít năng lượng mặt trời hơn, do đó có nhiệt độ thấp hơn.

 

3. Hệ thống dòng khí quyển: Sự chuyển động của dòng khí quyển, bao gồm gió và áp suất không khí, cũng ảnh hưởng đến đới khí hậu. Các hệ thống dòng khí quyển như gió xích đạo, gió cận xích đạo và gió cực tạo ra các đới gió và mô hình thời tiết khác nhau trên Trái Đất.

 

4. Địa hình và hình dạng địa lý: Địa hình và hình dạng địa lý của một khu vực cũng có thể ảnh hưởng đến đới khí hậu. Ví dụ, các dãy núi có thể tạo ra hiện tượng tạo mưa bên gió, tạo ra vùng khí hậu khác biệt giữa hai bên của núi.

 

Tổng hợp lại, sự chia thành các đới khí hậu khác nhau trên bề mặt Trái Đất là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa ánh sáng mặt trời, địa lý và dòng khí quyển. Các yếu tố này tạo ra sự đa dạng về nhiệt độ, ánh sáng và mô hình thời tiết trên Trái Đất.

Câu trả lời:

Câu 1: Để tính tan của một muối, cần biết công thức hóa học của muối đó và thông tin về độ tan của muối trong nước. Độ tan của muối được biểu thị bằng số gam muối tan trong một lượng nước nhất định. Ví dụ, nếu muối A có công thức hóa học là AB và độ tan của nó là 10g trong 100ml nước, ta có thể nói rằng muối A có độ tan là 10g/100ml.

 

Câu 2: Để nhận dạng loại phân bón hoá học từ công thức hóa học, cần xem xét các nguyên tố và tỷ lệ phần trăm của chúng trong công thức. Ví dụ, nếu công thức hóa học là NPK 15-15-15, ta biết rằng phân bón này chứa các nguyên tố Nitơ (N), Phốtpho (P) và Kali (K) với tỷ lệ phần trăm là 15-15-15.

 

Câu 3: Một số kim loại dẫn điện tốt bao gồm đồng (Cu), nhôm (Al), sắt (Fe), kẽm (Zn), và bạc (Ag). Những kim loại này có khả năng dẫn điện tốt do có cấu trúc tinh thể đặc biệt cho phép dòng điện chạy qua chúng dễ dàng.

 

Câu 4: Dãy hoạt động hoá học là một danh sách các nguyên tố hoặc hợp chất được sắp xếp theo thứ tự giảm hoạt tính hoá học. Dãy này cho phép dự đoán được khả năng oxi-hoá hay khử của các chất trong các phản ứng hoá học.

 

Câu 5: Tính chất hoá học của kim loại bao gồm khả năng tạo ion dương, khả năng dẫn điện, tính khử, tính oxi-hoá, tính tan trong axit, tính phản ứng với nước và các chất khác.

 

Câu 6: Nhôm là một kim loại nhẹ, có tính chất khá bền, không bị ăn mòn bởi không khí. Nhôm có khả năng tạo ion Al^3+ trong dung dịch axit, có khả năng tạo oxit nhôm (Al2O3) khi tiếp xúc với không khí.

 

Câu 7: Sắt là một kim loại có tính chất từ tính, có khả năng tạo ion Fe^2+ và Fe^3+ trong dung dịch axit. Sắt có khả năng oxi-hoá thành oxit sắt (Fe2O3) khi tiếp xúc với không khí và nước.

 

Câu 8: Trong điều kiện thường, các phi kim tồn tại ở trạng thái khí. Ví dụ, oxi (O2), nitơ (N2), hidro (H2), fluơ (F2), clo (Cl2) đều tồn tại ở trạng thái khí.

 

Câu 9: Hiện tượng quan sát được khi nhúng giấy quỳ tím vào dung dịch là thay đổi màu của giấy quỳ tím. Nếu dung dịch có tính axit, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ. Nếu dung dịch có tính kiềm, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu xanh.