WRITING - A profile for a web page

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 1: MY TIME

WRITING

A profile for a web page

I can write about myself using and, also and too.

THINK! What do you do in and around your hometown at the weekend?

Suy nghĩ xem! Bạn làm gì bên trong và bên ngoài khu phố của bạn vào cuối tuần?

This is me! (Đây là mình!)

Hi. My name’s Quỳnh Anh and I live in District 5, Hồ Chí Minh City. This is how I like spending my time:

(Xin chào. Mình tên Quỳnh Anh và mình sống ở Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là cách mình thích dành thời gian của mình:)

PLACES (Địa điểm)

I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. We usually go to the shopping centre or the cinema.

(Mình dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng mình cũng thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố. Chúng mình thường đến trung tâm mua sắm hoặc rạp chiếu phim.)

ON SCREEN (Ngồi trước màn hình)

I’m not really bothered about TV, but I enjoy watching music videos. Really, I prefer watching funny programmes on YouTube. I’m not a big video games fan.

(Mình không thực sự quan tâm đến TV, nhưng mình thích xem các video âm nhạc. Thực sự, mình thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn. Mình không phải là một người hâm mộ trò chơi điện tử lớn.)

SPORTS AND HOBBIES (Thể thao và các việc yêu thích)

I love badminton and I play twice a week. I’m also into athletics. I play the piano, too, but I don’t always enjoy practising.

(Mình yêu cầu lông và mình chơi hai lần một tuần. Mình cũng thích điền kinh. Mình cũng chơi piano, nhưng không phải lúc nào mình cũng thích luyện tập.)

MUSIC (Âm nhạc)

I like listening to most music, but I’m not mad about Justin Bieber! I hate listening to him. Sorry – he annoys me!

(Mình thích nghe hầu hết các loại nhạc, nhưng mình không phát điên lên vì Justin Bieber! Mình ghét nhạc của anh ta. Xin lỗi - anh ấy làm phiền mình!)

1. Read the profile and find three things which Quỳnh Anh likes.

Đọc bản tóm tắt thông tin và tìm ba điều Quỳnh Anh thích.

Hướng dẫn:

➢ She likes meeting friends downtown. (Cô ấy thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố.)

➢ She enjoys watching music videos. She also likes watching funny programmes on YouTube. (Cô ấy thích xem video âm nhạc. Cô ấy cũng thích xem các chương trình hài hước trên YouTube.)

➢ She loves badminton. She's also into athletics. (Cô ấy thích cầu lông. Cô ấy cũng thích điền kinh.)

➢ She likes listening to most music. (Cô ấy thích nghe nhạc nhất.)

2. Complete the Key Phrases with words from Quỳnh Anh’s profile.

Hoàn thiện phần Các cụm từ khóa với những từ trong bản tóm tắt thông tin của Quỳnh Anh.

@2207205@

Hướng dẫn:

1. I like meeting friends downtown. (Mình thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố.)

2. I enjoy watching music videos. (Mình thích xem video âm nhạc.)

3. I prefer watching funny programmes on YouTube. (Mình thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn.)

4. I hate listening to Justin Beiber. (Mình ghét nghe Justin Beiber.)

5. I’m not really bothered about TV. (Mình không thực sự bận tâm về TV.)

6. I’m not a big video games fan. (Mình không phải là một người hâm mộ trò chơi điện tử lớn.)

7. I’m not mad about Justin Bieber. (Mình không phát điên lên vì Justin Bieber.)

8. I’m also into athletics. (Mình cũng mê điền kinh.)

3. Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2.

Viết những câu đúng với bản thân bạn có sử dụng những cụm từ khóa ở bài 2.

Hướng dẫn:

 I like hanging out with my friends. (Mình thích đi chơi cùng bạn bè.)

 I enjoy listening to music. (Mình thích nghe nhạc.)

I hate playing video games. (Mình ghét chơi trò chơi điện tử.)

I’m not really bothered about watching TV. (Mình không thực sự bận tâm về việc xem TV.)

I’m not a big K-pop fan. (Mình không phải là một người hâm mộ K-pop.)

Language point: Linkers

4. Find and, also and too in the profile. Are they in affirmative or negative sentences? Where is each word in the sentence?

Tìm and, also và too trong bản tóm tắt thông tin. Chúng ở dạng câu khẳng định hay câu phủ định? Mỗi từ trong câu nằm ở đâu?

Hướng dẫn:

My name’s Quỳnh Anh and I live in District 5, Hồ Chí Minh City.  (Mình tên Quỳnh Anh và mình sống ở Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.)

➤ I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. (Mình dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng mình cũng thích gặp bạn bè ở trung tâm thành phố.)

➤ I love badminton and I play twice a week. I’m also into athletics. I play the piano, too(Mình yêu cầu lông và mình chơi hai lần một tuần. Mình cũng thích điền kinh. Mình cũng chơi piano.)

5. Complete the sentences using and, also and too.

Hoàn thiện những câu sau dùng and, also và too.

@2228740@

Hướng dẫn:

1. I like swimming and I like playing tennis. (Mình thích bơi lội và mình thích chơi quần vợt.)

2. I eat meat and I eat fish too(Mình ăn thịt và mình cũng ăn cá.)

3. I play the piano. I also play the violin. (Mình chơi piano. Mình cũng chơi violin.)

4. I love being in the countryside and I love being in the park too(Mình thích ở vùng quê và mình cũng thích ở công viên.)

5. I meet friends at the weekend andalso listen to music. (Mình gặp bạn bè vào cuối tuần và mình cũng nghe nhạc.)

6. USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. Ask and answer the questions for part B with your partner.

Làm theo những bước ở phần Hướng dẫn Viết. Hỏi và trả lời những câu hỏi ở phần B với bạn cùng học.

WRITING GUIDE (Hướng dẫn Viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a personal profile for a web page. Explain how you spend your time.

(Viết một bản tóm tắt cá nhân cho một trang web. Giải thích cách bạn sử dụng thời gian của mình.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. What’s your name and where do you live? (Tên bạn là gì và bạn sống ở đâu?)

2 Where do you like spending your time? (Bạn thích dành thời gian của mình ở đâu?)

3 Who do you like spending your time with? (Bạn thích dành thời gian của mình với ai?)

4 How do you spend your screen time? (Bạn sử dụng thời gian cho các thiết bị điện tử như thế nào?)

5 What sports and hobbies do you like? (Bạn thích môn thể thao và làm gì?)

6 What music do and don’t you like? (Bạn thích và không thích loại nhạc nào?)

C. WRITE (Viết)

Copy the headings from Quỳnh Anh’s profile. Then write your profile (60 – 80 words) in your notebook. Include some of the key phrases.

(Ghi lại các tiêu đề từ hồ sơ của Quỳnh Anh. Sau đó viết bản tóm tắt cá nhân của bạn (60 - 80 từ) vào sổ tay. Bao gồm một số cụm từ khóa.)

D. CHECK (Kiểm tra)

Can you join any sentences with linkers? (Bạn có thể nối các câu với các từ nối không?)

Hướng dẫn:

Hi. My name’s Hana and I live in Hoang Mai District, Hanoi. This is how I like spending my time:

(Xin chào. Mình tên Hana và mình sống ở Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Đây là cách mình thích dành thời gian của mình:)

PLACES (Địa điểm)

I spend most of my time at school with my friends. Also, I love jogging in the park near my house at weekends. I usually go to the super market with my mother, too.

(Mình dành nhiều thời gian ở trường với các bạn của mình. Mình cũng thích đi bộ ở công viên gần nhà vào cuối tuần. Mình cũng thường đến siêu thị với mẹ mình nữa.)

ON SCREEN (Ngồi trước màn hình)

I’m not really bothered about TV or smart phones. They can be time-consuming and addictive, that's what my parents always warn me.

(Mình không thực sự quan tâm đến TV hay điện thoại di động. Chúng có thể gây tốn thời gian và gây nghiện, đó là điều bố mẹ mình thường cảnh báo mình.)

SPORTS AND HOBBIES (Thể thao và các việc yêu thích)

I love badminton and I play once a week with my best friends at the vacant lot in town. I'm really into books, too.

(Mình yêu cầu lông và mình chơi một lần một tuần với những người bạn thân nhất ở bãi đất trống trong thị trấn. Mình cũng rất thích sách nữa.)

MUSIC (Âm nhạc)

I like listening to pop music, sometimes instrumental music helps calm me down and concentrate better.

(Mình thích nghe nhạc pop, thỉnh thoảng nhạc không lời giúp làm mình dịu xuống và tập trung tốt hơn.)